Bản dịch của từ Breathtaking trong tiếng Việt
Breathtaking
Breathtaking (Adjective)
Chất lượng đáng kinh ngạc hoặc đáng kinh ngạc đến mức khiến người ta phải nghẹt thở.
Astonishing or awe-inspiring in quality, so as to take one's breath away.
The breathtaking view from the top of the Eiffel Tower amazed everyone.
Cảnh đẹp tuyệt vời từ đỉnh tháp Eiffel làm cho mọi người kinh ngạc.
The breathtaking performance by the famous singer left the audience speechless.
Bản biểu diễn tuyệt vời của ca sĩ nổi tiếng khiến khán giả im lặng.
Kết hợp từ của Breathtaking (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite breathtaking Khá hấp dẫn | Her charity work is quite breathtaking. Công việc từ thiện của cô ấy rất gây ấn tượng. |
Truly breathtaking Thực sự gây ấn tượng | The community's support was truly breathtaking during the charity event. Sự ủng hộ của cộng đồng thật sự rất đẹp trong sự kiện từ thiện. |
Simply breathtaking Đơn giản là hấp dẫn đến mức nghẹt thở | The charity event was simply breathtaking. Sự kiện từ thiện đã khiến người ta thốt lên: thật tuyệt vời. |
Absolutely breathtaking Tuyệt vời đến nao lòng | Her charity work is absolutely breathtaking. Công việc từ thiện của cô ấy thật sự rất ấn tượng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp