Bản dịch của từ Breathtaking trong tiếng Việt

Breathtaking

Adjective

Breathtaking (Adjective)

bɹˈɛɵtˌeikiŋ
bɹˈɛɵtˌeikɪŋ
01

Chất lượng đáng kinh ngạc hoặc đáng kinh ngạc đến mức khiến người ta phải nghẹt thở.

Astonishing or awe-inspiring in quality, so as to take one's breath away.

Ví dụ

The breathtaking view from the top of the Eiffel Tower amazed everyone.

Cảnh đẹp tuyệt vời từ đỉnh tháp Eiffel làm cho mọi người kinh ngạc.

The breathtaking performance by the famous singer left the audience speechless.

Bản biểu diễn tuyệt vời của ca sĩ nổi tiếng khiến khán giả im lặng.

Kết hợp từ của Breathtaking (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite breathtaking

Khá hấp dẫn

Her charity work is quite breathtaking.

Công việc từ thiện của cô ấy rất gây ấn tượng.

Truly breathtaking

Thực sự gây ấn tượng

The community's support was truly breathtaking during the charity event.

Sự ủng hộ của cộng đồng thật sự rất đẹp trong sự kiện từ thiện.

Simply breathtaking

Đơn giản là hấp dẫn đến mức nghẹt thở

The charity event was simply breathtaking.

Sự kiện từ thiện đã khiến người ta thốt lên: thật tuyệt vời.

Absolutely breathtaking

Tuyệt vời đến nao lòng

Her charity work is absolutely breathtaking.

Công việc từ thiện của cô ấy thật sự rất ấn tượng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathtaking

Không có idiom phù hợp