Bản dịch của từ Breathtaking trong tiếng Việt

Breathtaking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathtaking (Adjective)

bɹˈɛɵtˌeikiŋ
bɹˈɛɵtˌeikɪŋ
01

Chất lượng đáng kinh ngạc hoặc đáng kinh ngạc đến mức khiến người ta phải nghẹt thở.

Astonishing or awe-inspiring in quality, so as to take one's breath away.

Ví dụ

The breathtaking view from the top of the Eiffel Tower amazed everyone.

Cảnh đẹp tuyệt vời từ đỉnh tháp Eiffel làm cho mọi người kinh ngạc.

The breathtaking performance by the famous singer left the audience speechless.

Bản biểu diễn tuyệt vời của ca sĩ nổi tiếng khiến khán giả im lặng.

The breathtaking sunset over the ocean painted the sky in vibrant colors.

Hoàng hôn tuyệt vời trên biển tô điểm bầu trời bằng những màu sắc sống động.

Dạng tính từ của Breathtaking (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Breathtaking

Ngoạn mục

More breathtaking

Ngoạn mục hơn

Most breathtaking

Ngoạn mục nhất

Kết hợp từ của Breathtaking (Adjective)

CollocationVí dụ

Be breathtaking

Rất đẹp, hấp dẫn

The view from the rooftop bar is breathtaking.

Cảnh từ quán bar trên mái nhà rất đẹp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breathtaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The underwater world here is absolutely with colourful coral reefs and exotic marine life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there is a plethora of inspirational quotes and scenery photos (which are) plastered on the walls to be contemplated and taken photos of [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Displayed in a prominent art gallery, the mosaic masterpiece titled "Enchanted Garden" was the result of weeks of painstaking work by the talented artist, Elena [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Breathtaking

Không có idiom phù hợp