Bản dịch của từ Breathtaking trong tiếng Việt
Breathtaking
Breathtaking (Adjective)
Chất lượng đáng kinh ngạc hoặc đáng kinh ngạc đến mức khiến người ta phải nghẹt thở.
Astonishing or awe-inspiring in quality, so as to take one's breath away.
The breathtaking view from the top of the Eiffel Tower amazed everyone.
Cảnh đẹp tuyệt vời từ đỉnh tháp Eiffel làm cho mọi người kinh ngạc.
The breathtaking performance by the famous singer left the audience speechless.
Bản biểu diễn tuyệt vời của ca sĩ nổi tiếng khiến khán giả im lặng.
The breathtaking sunset over the ocean painted the sky in vibrant colors.
Hoàng hôn tuyệt vời trên biển tô điểm bầu trời bằng những màu sắc sống động.
Dạng tính từ của Breathtaking (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Breathtaking Ngoạn mục | More breathtaking Ngoạn mục hơn | Most breathtaking Ngoạn mục nhất |
Kết hợp từ của Breathtaking (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be breathtaking Rất đẹp, hấp dẫn | The view from the rooftop bar is breathtaking. Cảnh từ quán bar trên mái nhà rất đẹp. |
"Breathtaking" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả cảnh vật hoặc trải nghiệm gây ấn tượng mạnh với cảm xúc, thường là sự thán phục hoặc ngạc nhiên. Từ này có thể áp dụng cho phong cảnh thiên nhiên, nghệ thuật, hoặc những khoảnh khắc đặc biệt. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "breathtaking" một cách tương tự trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "breathtaking" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "breathe" (hít thở) và "taking", có nghĩa là "làm cho bạn không thể thở". Từ nguyên gốc của "breathe" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bærðan", có liên quan đến gốc từ La tinh "spirare" nghĩa là "thở". Theo thời gian, từ này đã tiến hóa để mô tả một cảm xúc mạnh mẽ, có thể khiến người ta ngỡ ngàng hoặc choáng ngợp. Vì vậy, "breathtaking" hiện nay thường được sử dụng để diễn tả vẻ đẹp tuyệt vời hoặc sự hùng vĩ khiến người ta ngỡ ngàng.
Từ "breathtaking" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi mô tả cảnh vật hoặc trải nghiệm gây ấn tượng mạnh. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong các bài thi liên quan đến chủ đề du lịch và thiên nhiên. Ngoài IELTS, từ "breathtaking" còn được sử dụng phổ biến trong văn chương, báo chí và truyền thông để nhấn mạnh vẻ đẹp vượt trội hoặc cảm xúc mãnh liệt trong các tình huống như nghệ thuật, phim ảnh và kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp