Bản dịch của từ Breathtaking scenery trong tiếng Việt
Breathtaking scenery
Breathtaking scenery (Noun)
The Grand Canyon offers breathtaking scenery for thousands of visitors each year.
Grand Canyon mang đến cảnh đẹp tuyệt vời cho hàng ngàn du khách mỗi năm.
Many people do not appreciate breathtaking scenery in urban areas.
Nhiều người không đánh giá cao cảnh đẹp tuyệt vời ở khu vực đô thị.
Is the breathtaking scenery in national parks worth visiting?
Cảnh đẹp tuyệt vời ở các công viên quốc gia có đáng để tham quan không?
Các khía cạnh gây ấn tượng hoặc nổi bật của thiên nhiên.
The visually striking or impressive aspects of nature.
The breathtaking scenery at Yosemite attracts thousands of visitors each year.
Cảnh đẹp tuyệt vời ở Yosemite thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.
The breathtaking scenery in my hometown does not impress many people.
Cảnh đẹp tuyệt vời ở quê tôi không gây ấn tượng với nhiều người.
Is the breathtaking scenery of the Grand Canyon truly as stunning as described?
Cảnh đẹp tuyệt vời của Grand Canyon có thực sự ấn tượng như mô tả không?
Một phong cảnh hữu tình thu hút sự chú ý của người quan sát.
A picturesque landscape that captivates the observer.
The breathtaking scenery of Yosemite attracts thousands of visitors every year.
Cảnh đẹp hùng vĩ của Yosemite thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.
The breathtaking scenery does not include urban areas like New York City.
Cảnh đẹp hùng vĩ không bao gồm các khu vực đô thị như New York.
Is the breathtaking scenery of the Grand Canyon really as stunning as advertised?
Cảnh đẹp hùng vĩ của Grand Canyon có thật sự đẹp như quảng cáo không?
Cảnh sắc ngoạn mục (breathtaking scenery) được định nghĩa là những cảnh quan tự nhiên hoặc kiến trúc gây cảm giác choáng ngợp và thích thú cho người xem. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những cảnh đẹp có tầm nhìn rộng lớn, sống động và ấn tượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng trong văn viết và nói, nhưng âm điệu có thể thay đổi tùy theo giọng địa phương.