Bản dịch của từ Breathtaking scenery trong tiếng Việt

Breathtaking scenery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathtaking scenery(Noun)

bɹˈɛθtˌeɪkɨŋ sˈinɚi
bɹˈɛθtˌeɪkɨŋ sˈinɚi
01

Cảnh thiên nhiên cực đẹp hoặc gây ấn tượng mạnh.

Extremely beautiful or awe-inspiring natural views and landscapes.

Ví dụ
02

Một phong cảnh hữu tình thu hút sự chú ý của người quan sát.

A picturesque landscape that captivates the observer.

Ví dụ
03

Các khía cạnh gây ấn tượng hoặc nổi bật của thiên nhiên.

The visually striking or impressive aspects of nature.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh