Bản dịch của từ Breathtaking scenery trong tiếng Việt

Breathtaking scenery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathtaking scenery (Noun)

bɹˈɛθtˌeɪkɨŋ sˈinɚi
bɹˈɛθtˌeɪkɨŋ sˈinɚi
01

Cảnh thiên nhiên cực đẹp hoặc gây ấn tượng mạnh.

Extremely beautiful or awe-inspiring natural views and landscapes.

Ví dụ

The Grand Canyon offers breathtaking scenery for thousands of visitors each year.

Grand Canyon mang đến cảnh đẹp tuyệt vời cho hàng ngàn du khách mỗi năm.

Many people do not appreciate breathtaking scenery in urban areas.

Nhiều người không đánh giá cao cảnh đẹp tuyệt vời ở khu vực đô thị.

Is the breathtaking scenery in national parks worth visiting?

Cảnh đẹp tuyệt vời ở các công viên quốc gia có đáng để tham quan không?

02

Các khía cạnh gây ấn tượng hoặc nổi bật của thiên nhiên.

The visually striking or impressive aspects of nature.

Ví dụ

The breathtaking scenery at Yosemite attracts thousands of visitors each year.

Cảnh đẹp tuyệt vời ở Yosemite thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.

The breathtaking scenery in my hometown does not impress many people.

Cảnh đẹp tuyệt vời ở quê tôi không gây ấn tượng với nhiều người.

Is the breathtaking scenery of the Grand Canyon truly as stunning as described?

Cảnh đẹp tuyệt vời của Grand Canyon có thực sự ấn tượng như mô tả không?

03

Một phong cảnh hữu tình thu hút sự chú ý của người quan sát.

A picturesque landscape that captivates the observer.

Ví dụ

The breathtaking scenery of Yosemite attracts thousands of visitors every year.

Cảnh đẹp hùng vĩ của Yosemite thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.

The breathtaking scenery does not include urban areas like New York City.

Cảnh đẹp hùng vĩ không bao gồm các khu vực đô thị như New York.

Is the breathtaking scenery of the Grand Canyon really as stunning as advertised?

Cảnh đẹp hùng vĩ của Grand Canyon có thật sự đẹp như quảng cáo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breathtaking scenery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there is a plethora of inspirational quotes and photos (which are) plastered on the walls to be contemplated and taken photos of [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Breathtaking scenery

Không có idiom phù hợp