Bản dịch của từ Breccia trong tiếng Việt

Breccia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breccia (Noun)

bɹˈɛtʃiə
bɹˈɛtʃiə
01

Đá bao gồm các mảnh đá góc cạnh được gắn kết bằng vật liệu đá vôi mịn hơn.

Rock consisting of angular fragments of stones cemented by finer calcareous material.

Ví dụ

Breccia is often used in modern building designs in Chicago.

Breccia thường được sử dụng trong thiết kế hiện đại ở Chicago.

Breccia is not as common as granite in construction projects.

Breccia không phổ biến như granite trong các dự án xây dựng.

Is breccia a sustainable material for social infrastructure projects?

Breccia có phải là vật liệu bền vững cho các dự án hạ tầng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breccia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breccia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.