Bản dịch của từ Breccia trong tiếng Việt
Breccia

Breccia (Noun)
Đá bao gồm các mảnh đá góc cạnh được gắn kết bằng vật liệu đá vôi mịn hơn.
Rock consisting of angular fragments of stones cemented by finer calcareous material.
Breccia is often used in modern building designs in Chicago.
Breccia thường được sử dụng trong thiết kế hiện đại ở Chicago.
Breccia is not as common as granite in construction projects.
Breccia không phổ biến như granite trong các dự án xây dựng.
Is breccia a sustainable material for social infrastructure projects?
Breccia có phải là vật liệu bền vững cho các dự án hạ tầng xã hội không?
Họ từ
Breccia là một loại đá trầm tích hình thành từ các mảnh vụn lớn của đá bị gãy nát hoặc vỡ vụn, được kết dính bởi một chất liệu khác, thường là xi măng khoáng hoặc chất hữu cơ. Từ "breccia" có nguồn gốc từ tiếng Ý, nghĩa là "mảnh vụn". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách dùng từ này. Breccia thường được sử dụng trong ngành địa chất để mô tả cấu trúc đá cụ thể, đặc biệt trong các bối cảnh về địa tầng và quy trình kiến tạo.
Từ "breccia" có nguồn gốc từ tiếng Ý "breccia", có nghĩa là "đá vụn", bắt nguồn từ tiếng Latin "brechtia", ám chỉ đến đá được hình thành từ các mảnh vụn. Breccia thường là sự kết hợp của các mảnh đá lớn hơn được kết dính bởi hỗn hợp khoáng vật. Khái niệm này liên quan đến cấu trúc địa chất và đã được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để mô tả các loại đá có cấu trúc pha trộn, phản ánh các quá trình địa chất phức tạp trong tự nhiên.
Từ "breccia" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến địa chất, nơi nghiên cứu cấu tạo đá. Trong các tình huống thông dụng, "breccia" thường được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên môn, như trong các bài nghiên cứu về cấu trúc địa lý hoặc tài nguyên tự nhiên. Việc hiểu rõ thuật ngữ này có thể hữu ích cho sinh viên trong lĩnh vực khoa học trái đất và khoáng sản.