Bản dịch của từ Breech presentation trong tiếng Việt

Breech presentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breech presentation (Noun)

bɹˈitʃ pɹˌɛzəntˈeɪʃən
bɹˈitʃ pɹˌɛzəntˈeɪʃən
01

Vị trí thai nhi mà em bé được định vị để sinh ra chân hoặc mông trước thay vì đầu trước.

A fetal position in which the baby is positioned to be delivered feet or buttocks first instead of head first.

Ví dụ

Breech presentation can complicate childbirth for many mothers in hospitals.

Tình trạng ngôi mông có thể làm phức tạp việc sinh nở cho nhiều bà mẹ trong bệnh viện.

A breech presentation does not always require a cesarean section for delivery.

Ngôi mông không phải lúc nào cũng cần phải mổ lấy thai để sinh.

Is breech presentation common in pregnancies among women over 35 years old?

Ngôi mông có phổ biến trong thai kỳ của phụ nữ trên 35 tuổi không?

02

Trạng thái được trình bày ở vị trí mông trong quá trình sinh.

The state of being presented in a breech position during childbirth.

Ví dụ

Breech presentation can complicate the delivery process for the mother.

Tình trạng ngôi mông có thể làm phức tạp quá trình sinh nở cho mẹ.

A breech presentation does not always require a cesarean section.

Ngôi mông không phải lúc nào cũng cần phải mổ lấy thai.

Is breech presentation common in first-time mothers like Sarah?

Ngôi mông có phổ biến ở những bà mẹ lần đầu như Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breech presentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breech presentation

Không có idiom phù hợp