Bản dịch của từ Bric-a-bracs trong tiếng Việt

Bric-a-bracs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bric-a-bracs (Noun)

bɹˈɪkəbɹˌæks
bɹˈɪkəbɹˌæks
01

Đồ vật nhỏ, trang trí hoặc những đồ linh tinh khác có giá trị nhỏ.

Small decorative objects or other miscellaneous items of little value.

Ví dụ

She collects bric-a-bracs from local flea markets every weekend.

Cô ấy sưu tầm đồ trang trí từ chợ trời địa phương mỗi cuối tuần.

They do not sell bric-a-bracs at the charity auction this year.

Họ không bán đồ trang trí tại buổi đấu giá từ thiện năm nay.

Are bric-a-bracs popular among young people in your community?

Đồ trang trí có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?

Bric-a-bracs (Noun Countable)

bɹˈɪkəbɹˌæks
bɹˈɪkəbɹˌæks
01

Giống như danh từ.

The same as noun.

Ví dụ

I bought several bric-a-bracs at the local flea market yesterday.

Tôi đã mua một vài đồ lặt vặt ở chợ trời địa phương hôm qua.

Many people do not appreciate bric-a-bracs in modern social settings.

Nhiều người không đánh giá cao đồ lặt vặt trong các bối cảnh xã hội hiện đại.

Are bric-a-bracs still popular in today's social gatherings?

Đồ lặt vặt có còn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bric-a-bracs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bric-a-bracs

Không có idiom phù hợp