Bản dịch của từ Bricklayers trong tiếng Việt

Bricklayers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bricklayers (Noun)

bɹˈɪkleɪɚz
bɹˈɪkleɪɚz
01

Người có công việc xây dựng bằng gạch.

A person whose job is to build using bricks.

Ví dụ

Many bricklayers worked on the new community center in 2023.

Nhiều thợ xây gạch đã làm việc tại trung tâm cộng đồng mới năm 2023.

Few bricklayers attended the social event last Saturday.

Ít thợ xây gạch đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Did the bricklayers finish the wall for the neighborhood project?

Các thợ xây gạch đã hoàn thành bức tường cho dự án khu phố chưa?

Dạng danh từ của Bricklayers (Noun)

SingularPlural

Bricklayer

Bricklayers

Bricklayers (Noun Countable)

bɹˈɪkleɪɚz
bɹˈɪkleɪɚz
01

Người có công việc xây dựng bằng gạch.

A person whose job is to build using bricks.

Ví dụ

Bricklayers built the new community center in downtown Chicago last year.

Những thợ xây gạch đã xây dựng trung tâm cộng đồng mới ở Chicago năm ngoái.

Many bricklayers do not earn enough money for their families.

Nhiều thợ xây gạch không kiếm đủ tiền cho gia đình họ.

How many bricklayers worked on the city park renovation project?

Có bao nhiêu thợ xây gạch đã làm việc trong dự án cải tạo công viên thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bricklayers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bricklayers

Không có idiom phù hợp