Bản dịch của từ Bricklayers trong tiếng Việt
Bricklayers

Bricklayers (Noun)
Many bricklayers worked on the new community center in 2023.
Nhiều thợ xây gạch đã làm việc tại trung tâm cộng đồng mới năm 2023.
Few bricklayers attended the social event last Saturday.
Ít thợ xây gạch đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Did the bricklayers finish the wall for the neighborhood project?
Các thợ xây gạch đã hoàn thành bức tường cho dự án khu phố chưa?
Dạng danh từ của Bricklayers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bricklayer | Bricklayers |
Bricklayers (Noun Countable)
Bricklayers built the new community center in downtown Chicago last year.
Những thợ xây gạch đã xây dựng trung tâm cộng đồng mới ở Chicago năm ngoái.
Many bricklayers do not earn enough money for their families.
Nhiều thợ xây gạch không kiếm đủ tiền cho gia đình họ.
How many bricklayers worked on the city park renovation project?
Có bao nhiêu thợ xây gạch đã làm việc trong dự án cải tạo công viên thành phố?
Họ từ
Từ "bricklayers" chỉ những người chuyên thực hiện công việc xây dựng hàn gạch. Họ có vai trò quan trọng trong ngành xây dựng, chịu trách nhiệm xây dựng các cấu trúc bằng cách lắp đặt các viên gạch theo thiết kế kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nội dung, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ.
Từ "bricklayers" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ "brick" (gạch) và "layer" (lớp), có nghĩa là người xếp gạch. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "bricca", một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brīca", mang nghĩa là vật liệu xây dựng. Nghề thợ xây gạch đã phát triển từ thời kỳ cổ đại và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng công trình kiến trúc, thể hiện sự tiến bộ trong kỹ thuật xây dựng và nghệ thuật thiết kế. Sự kết hợp của hai phần từ này phản ánh công việc chính của họ trong việc tạo nên các cấu trúc vững chắc từ gạch.
Từ "bricklayers" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Listening và Speaking, nơi chủ đề thường thiên về các chủ đề tổng quát hơn. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến xây dựng hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "bricklayers" thường được sử dụng trong các bối cảnh nghề nghiệp và công việc xây dựng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong ngành xây dựng.