Bản dịch của từ Bridge financing trong tiếng Việt

Bridge financing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridge financing (Phrase)

bɹˈɪdʒ fənˈænsɨŋ
bɹˈɪdʒ fənˈænsɨŋ
01

Một loại hình tài trợ nhằm bù đắp phần thiếu hụt tài chính cho đến khi đảm bảo được nguồn tài chính lâu dài hơn.

A type of financing intended to cover a funding gap until more permanent financing is secured.

Ví dụ

The charity used bridge financing to support its programs last year.

Tổ chức từ thiện đã sử dụng tài trợ tạm thời để hỗ trợ chương trình năm ngoái.

Bridge financing is not a long-term solution for social projects.

Tài trợ tạm thời không phải là giải pháp lâu dài cho các dự án xã hội.

How does bridge financing help social initiatives in our community?

Tài trợ tạm thời giúp các sáng kiến xã hội trong cộng đồng chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bridge financing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bridge financing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.