Bản dịch của từ Bridge financing trong tiếng Việt
Bridge financing

Bridge financing (Phrase)
The charity used bridge financing to support its programs last year.
Tổ chức từ thiện đã sử dụng tài trợ tạm thời để hỗ trợ chương trình năm ngoái.
Bridge financing is not a long-term solution for social projects.
Tài trợ tạm thời không phải là giải pháp lâu dài cho các dự án xã hội.
How does bridge financing help social initiatives in our community?
Tài trợ tạm thời giúp các sáng kiến xã hội trong cộng đồng chúng ta như thế nào?
Tài trợ cầu nối (bridge financing) là hình thức tài chính tạm thời nhằm cung cấp nguồn vốn ngắn hạn cho doanh nghiệp để đáp ứng nhu cầu tài chính ngay lập tức, khi công ty đang chờ đợi nguồn vốn dài hạn từ các nguồn khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "bridge financing" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có nghĩa như nhau và thường được dùng trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh.
Khái niệm "bridge financing" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bridge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pons, pontis" nghĩa là cầu. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến việc tài trợ tạm thời nhằm tạo ra nguồn vốn để cho phép một cá nhân hoặc doanh nghiệp duy trì hoạt động cho đến khi nguồn tài trợ dài hạn được đảm bảo. Ý nghĩa của "bridge financing" tập trung vào vai trò như một cây cầu kết nối giữa hai giai đoạn tài chính, giúp các tổ chức vượt qua khoảng thời gian thiếu hụt tài chính.
"Bridge financing" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nghe liên quan đến lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các giải pháp tài chính tạm thời. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống đầu tư, khởi nghiệp hoặc khi doanh nghiệp cần vốn ngắn hạn trước khi huy động vốn lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp