Bản dịch của từ Brierroot trong tiếng Việt

Brierroot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brierroot (Noun)

bɹˈaɪəɹɹut
bɹˈaɪəɹɹut
01

Gỗ từ các nốt sần của cây tầm xuân (erica arborea), được sử dụng đặc biệt để làm tẩu thuốc lá.

Wood from the nodules of the brier erica arborea used especially for making tobacco pipes.

Ví dụ

Brierroot is popular among pipe makers for its unique qualities.

Brierroot rất phổ biến trong số những người làm ống vì chất lượng độc đáo.

Many people do not know about brierroot’s use in pipe making.

Nhiều người không biết về việc sử dụng brierroot trong sản xuất ống.

Is brierroot the best material for making tobacco pipes?

Brierroot có phải là vật liệu tốt nhất để làm ống thuốc lá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brierroot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brierroot

Không có idiom phù hợp