Bản dịch của từ Brierroot trong tiếng Việt
Brierroot
Noun [U/C]
Brierroot (Noun)
Ví dụ
Brierroot is popular among pipe makers for its unique qualities.
Brierroot rất phổ biến trong số những người làm ống vì chất lượng độc đáo.
Many people do not know about brierroot’s use in pipe making.
Nhiều người không biết về việc sử dụng brierroot trong sản xuất ống.
Is brierroot the best material for making tobacco pipes?
Brierroot có phải là vật liệu tốt nhất để làm ống thuốc lá không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brierroot
Không có idiom phù hợp