Bản dịch của từ Brigading trong tiếng Việt

Brigading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brigading (Verb)

bɹˈɪɡədɨŋ
bɹˈɪɡədɨŋ
01

Để tạo thành một nhóm hoặc đoàn kết cho một mục đích chung.

To form into a group or unite for a common purpose.

Ví dụ

Many people are brigading to support climate change awareness campaigns.

Nhiều người đang hợp sức để ủng hộ các chiến dịch nhận thức về biến đổi khí hậu.

They are not brigading against the new social media policies.

Họ không đang hợp sức chống lại các chính sách mạng xã hội mới.

Are students brigading for mental health initiatives this semester?

Có phải sinh viên đang hợp sức cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần học kỳ này không?

Dạng động từ của Brigading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brigade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brigaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brigaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brigades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brigading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brigading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brigading

Không có idiom phù hợp