Bản dịch của từ Brimstone trong tiếng Việt

Brimstone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brimstone (Noun)

bɹˈɪmstoʊn
bɹˈɪmstoʊn
01

Lưu huỳnh.

Sulphur.

Ví dụ

The factory released brimstone, harming the local community's air quality.

Nhà máy thải ra brimstone, gây hại cho chất lượng không khí địa phương.

Brimstone is not a common topic in social discussions today.

Brimstone không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay.

Is brimstone affecting the health of our community members?

Brimstone có ảnh hưởng đến sức khỏe của các thành viên trong cộng đồng không?

02

Một con bướm hoặc bướm màu vàng sáng.

A bright yellow butterfly or moth.

Ví dụ

I saw a brimstone butterfly in Central Park last spring.

Tôi đã thấy một con bướm brimstone ở Central Park mùa xuân vừa qua.

There were no brimstone butterflies at the festival this year.

Năm nay không có bướm brimstone nào tại lễ hội.

Did you notice the brimstone butterflies in the garden yesterday?

Bạn có để ý đến những con bướm brimstone trong vườn hôm qua không?

Dạng danh từ của Brimstone (Noun)

SingularPlural

Brimstone

Brimstones

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brimstone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brimstone

Không có idiom phù hợp