Bản dịch của từ Bring on board trong tiếng Việt
Bring on board

Bring on board (Phrase)
Tuyển dụng hoặc tranh thủ ai đó cho một mục đích cụ thể.
To recruit or enlist someone for a particular purpose.
She brought on board a new member for the group project.
Cô ấy đã đưa một thành viên mới vào dự án nhóm.
They did not bring on board any external consultants for the event.
Họ không đưa bất kỳ nhà tư vấn bên ngoài vào sự kiện.
Did you bring on board any volunteers for the charity fundraiser?
Bạn có đưa bất kỳ tình nguyện viên nào vào buổi gây quỹ từ thiện không?
Cụm từ "bring on board" có nghĩa là mời ai đó tham gia vào một dự án hoặc tổ chức, thường nhằm tận dụng những kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt của họ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều sử dụng nó để ám chỉ việc thu hút sự tham gia của một người hoặc nhóm cụ thể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa doanh nghiệp của từng khu vực.
Cụm từ "bring on board" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, dùng để chỉ hành động đưa ai đó lên tàu, tức là tham gia vào một dự án hay tổ chức. Cấu trúc này có thể được truy nguyên từ từ "board" (tàu, thuyền) trong tiếng Latin "borda", biểu thị sự tham gia và đồng thuận. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, thể hiện việc thu hút nhân lực hay ý tưởng mới vào một đội ngũ hay tổ chức.
Cụm từ "bring on board" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi thí sinh thảo luận về việc hợp tác hoặc thu hút sự tham gia của người khác. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc, như khi một tổ chức cần tuyển dụng nhân sự mới hoặc tham gia đối tác. Từ này thể hiện sự tích cực trong việc kết nối và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp