Bản dịch của từ Bring someone down trong tiếng Việt

Bring someone down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring someone down (Phrase)

01

Làm cho ai đó cảm thấy buồn hoặc mất hy vọng.

To make someone feel sad or lose hope.

Ví dụ

Negative comments can bring someone down in social situations.

Những bình luận tiêu cực có thể làm ai đó buồn trong tình huống xã hội.

Positive support helps prevent friends from feeling brought down.

Sự hỗ trợ tích cực giúp ngăn bạn bè cảm thấy buồn chán.

Can social media bring someone down after negative feedback?

Mạng xã hội có thể làm ai đó buồn sau phản hồi tiêu cực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring someone down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring someone down

Không có idiom phù hợp