Bản dịch của từ Bring to the fore trong tiếng Việt

Bring to the fore

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring to the fore (Phrase)

bɹˈɪŋ tˈu ðə fˈɔɹ
bɹˈɪŋ tˈu ðə fˈɔɹ
01

Nhấn mạnh hoặc làm cho cái gì đó trở nên rất đáng chú ý.

To emphasize or make something become very noticeable.

Ví dụ

The charity event brought to the fore the importance of community support.

Sự kiện từ thiện đã làm nổi bật tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

During the protest, the speaker brought to the fore the need for change.

Trong cuộc biểu tình, người phát ngôn đã làm nổi bật nhu cầu thay đổi.

The documentary brought to the fore the struggles of marginalized groups.

Bộ phim tài liệu đã làm nổi bật những cuộc đấu tranh của các nhóm bị xã hội loại trừ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring to the fore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring to the fore

Không có idiom phù hợp