Bản dịch của từ Bring to the fore trong tiếng Việt
Bring to the fore

Bring to the fore (Phrase)
Nhấn mạnh hoặc làm cho cái gì đó trở nên rất đáng chú ý.
To emphasize or make something become very noticeable.
The charity event brought to the fore the importance of community support.
Sự kiện từ thiện đã làm nổi bật tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
During the protest, the speaker brought to the fore the need for change.
Trong cuộc biểu tình, người phát ngôn đã làm nổi bật nhu cầu thay đổi.
The documentary brought to the fore the struggles of marginalized groups.
Bộ phim tài liệu đã làm nổi bật những cuộc đấu tranh của các nhóm bị xã hội loại trừ.
Cụm từ "bring to the fore" có nghĩa là đưa ra hoặc làm nổi bật một vấn đề, ý tưởng hoặc cá nhân nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cần phải nhấn mạnh quan điểm hoặc vấn đề quan trọng trong một cuộc thảo luận hoặc bài viết. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh, cách phát âm có thể thay đổi, nhưng về cơ bản nghĩa và ứng dụng đều đồng nhất.
Cụm từ "bring to the fore" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "fore" có gốc từ "foris", nghĩa là "ở phía trước". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc đưa một vấn đề hoặc một khía cạnh nào đó ra ánh sáng, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ này đã phát triển thành cách chỉ sự làm nổi bật thông tin, ý kiến quan trọng trong các cuộc thảo luận và văn bản hiện đại.
Cụm từ "bring to the fore" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm hoặc ý kiến về một vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng của nó trong các tài liệu học thuật và bài luận cũng khá cao, khi người viết cần nhấn mạnh vấn đề quan trọng. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận, phỏng vấn, hoặc bài diễn thuyết nhằm chỉ ra và nhấn mạnh sự cần thiết phải chú ý đến một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp