Bản dịch của từ Bring to the fore trong tiếng Việt

Bring to the fore

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring to the fore (Phrase)

bɹˈɪŋ tˈu ðə fˈɔɹ
bɹˈɪŋ tˈu ðə fˈɔɹ
01

Nhấn mạnh hoặc làm cho cái gì đó trở nên rất đáng chú ý.

To emphasize or make something become very noticeable.

Ví dụ

The charity event brought to the fore the importance of community support.

Sự kiện từ thiện đã làm nổi bật tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

During the protest, the speaker brought to the fore the need for change.

Trong cuộc biểu tình, người phát ngôn đã làm nổi bật nhu cầu thay đổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring to the fore/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.