Bản dịch của từ Bringing up the rear trong tiếng Việt
Bringing up the rear

Bringing up the rear (Phrase)
During the march, she was bringing up the rear with her friends.
Trong cuộc diễu hành, cô ấy đi cuối cùng cùng bạn bè.
They were not bringing up the rear in the community service project.
Họ không đi cuối cùng trong dự án phục vụ cộng đồng.
Who is bringing up the rear in this charity run event?
Ai đang đi cuối cùng trong sự kiện chạy từ thiện này?
Cụm từ "bringing up the rear" có nghĩa là đứng ở vị trí cuối cùng trong một nhóm hoặc đám đông, thường được sử dụng trong các tình huống như di chuyển hay hoàn thành nhiệm vụ. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân đội hoặc thể thao, thể hiện vai trò giám sát hoặc bảo vệ những người khác. Không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể khác nhau, đặc biệt trong các phương ngữ và phong cách diễn đạt.
Cụm từ "bringing up the rear" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, liên quan đến hoạt động quân sự, nơi quân lính sẽ được phân công giữ vị trí cuối cùng trong hàng ngũ để đảm bảo an ninh và giám sát. Từ "rear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh " retro", mang nghĩa là phía sau. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ người hoặc vật đứng lại vị trí cuối cùng trong một nhóm, thể hiện sự chậm trễ hoặc thiếu năng lực so với những người khác.
Cụm từ "bringing up the rear" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh hoạt động thể chất hoặc trong các tình huống mô tả nhóm, nơi một cá nhân hoặc nhóm đứng ở vị trí cuối cùng. Cụm từ này thường mang nghĩa hài hước hoặc miêu tả sự chậm trễ của một người so với những người khác. Trong ngữ cảnh hằng ngày, nó có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về thể thao, quân sự hoặc trong các hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp