Bản dịch của từ Briquette trong tiếng Việt

Briquette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Briquette (Noun)

bɹɪkˈɛt
bɹɪkˈɛt
01

Một khối bụi than nén hoặc than bùn dùng làm nhiên liệu.

A block of compressed coal dust or peat used as fuel.

Ví dụ

The community center uses briquettes for their heating system every winter.

Trung tâm cộng đồng sử dụng viên nén để sưởi ấm mỗi mùa đông.

Many families do not use briquettes for cooking in summer.

Nhiều gia đình không sử dụng viên nén để nấu ăn vào mùa hè.

Are briquettes more efficient than firewood for heating homes?

Viên nén có hiệu quả hơn củi trong việc sưởi ấm nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/briquette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Briquette

Không có idiom phù hợp