Bản dịch của từ Briquette trong tiếng Việt
Briquette

Briquette (Noun)
The community center uses briquettes for their heating system every winter.
Trung tâm cộng đồng sử dụng viên nén để sưởi ấm mỗi mùa đông.
Many families do not use briquettes for cooking in summer.
Nhiều gia đình không sử dụng viên nén để nấu ăn vào mùa hè.
Are briquettes more efficient than firewood for heating homes?
Viên nén có hiệu quả hơn củi trong việc sưởi ấm nhà không?
Briquette (tình từ: briquette) là một khối được nén chặt từ chất liệu hữu cơ hoặc vô cơ, thường được sử dụng làm nhiên liệu trong lò đốt. Thông thường, briquette được chế tạo từ tro, rơm, hoặc các chất thải thực vật. Trong tiếng Anh Anh, từ này được giữ nguyên "briquette", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "briquette" nhưng có thể thêm "charcoal briquette" để đặc biệt chỉ loại than nén. Cả hai ngôn ngữ đều có chung nghĩa và cách sử dụng, nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh trong một số trường hợp.
Từ "briquette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "briquette", có nghĩa là "khối nhỏ". Xuất phát từ từ gốc Latin "brica", có thể liên quan đến vật liệu xây dựng. Trong những thế kỷ gần đây, từ này được áp dụng để chỉ các khối nhiên liệu rắn làm từ bột than, gỗ hoặc các vật liệu hữu cơ khác được nén lại. Sự chuyển đổi này phản ánh việc sử dụng phương pháp chế biến và tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và tiêu thụ nhiên liệu.
Từ "briquette" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và môi trường, đặc biệt là liên quan đến năng lượng tái tạo và sản xuất nhiên liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu gặp trong phần Đọc và Nói khi thảo luận về công nghệ hoặc các giải pháp bền vững cho vấn đề năng lượng. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghiệp, chế biến nhiên liệu và các phương pháp giảm thiểu tác động môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp