Bản dịch của từ Peat trong tiếng Việt
Peat
Peat (Noun)
Một lớp trầm tích màu nâu giống như đất, được hình thành do sự phân hủy một phần chất thực vật trong điều kiện ẩm ướt có tính axit của đầm lầy và đầm lầy, thường được cắt ra và phơi khô để sử dụng làm nhiên liệu và làm vườn.
A brown deposit resembling soil formed by the partial decomposition of vegetable matter in the wet acidic conditions of bogs and fens and often cut out and dried for use as fuel and in gardening.
Peat is commonly used as fuel in some rural areas.
Peat thường được sử dụng như nhiên liệu ở một số khu vực nông thôn.
Some people believe peat extraction harms the environment.
Một số người tin rằng việc khai thác peat gây hại môi trường.
Is peat a sustainable source of energy for the future?
Peat có phải là một nguồn năng lượng bền vững cho tương lai không?
Dạng danh từ của Peat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peat | Peats |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp