Bản dịch của từ Brisker trong tiếng Việt
Brisker

Brisker (Adjective)
The brisker pace of the meeting kept everyone engaged and focused.
Tốc độ nhanh hơn của cuộc họp đã giữ mọi người tập trung.
The discussion was not brisker than last week's lively debate.
Cuộc thảo luận không nhanh hơn cuộc tranh luận sôi nổi tuần trước.
Is the atmosphere at social events usually brisker than at home?
Không khí tại các sự kiện xã hội thường nhanh hơn ở nhà không?
Dạng tính từ của Brisker (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brisk Nhanh | Brisker Người thổi | Briskest Nhanh nhất |
Brisker (Noun)
The brisker sold fresh vegetables at the local farmers' market.
Người bán hàng đã bán rau tươi tại chợ nông sản địa phương.
The brisker did not attend the social event last weekend.
Người bán hàng đã không tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the brisker from our neighborhood selling handmade crafts?
Người bán hàng trong khu phố của chúng ta có đang bán đồ thủ công không?
Họ từ
Từ "brisker" là dạng so sánh hơn của tính từ "brisk", có nghĩa là nhanh chóng, sống động, hoặc tươi sức. Trong tiếng Anh, "brisker" thường được sử dụng để mô tả hình thức hoặc tốc độ của một hoạt động, như đi bộ hay làm việc. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác một chút: "brisker" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "r", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể làm mờ âm này.
Từ "brisker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brusca", có nghĩa là "sắc bén, nhanh nhẹn". Nó phát sinh từ gốc Latin "briscus", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này phản ánh trạng thái năng động, hoạt bát, thường được sử dụng để miêu tả thời tiết trong một ngày lạnh nhưng rõ ràng và tươi tắn. Ngày nay, "brisker" được sử dụng để diễn tả sự gia tăng nhịp độ, hoạt động nhanh nhẹn hơn.
Từ "brisker" xuất hiện khá ít trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng tốc độ hoặc cường độ trong một hoạt động nào đó, chẳng hạn như thời tiết mát mẻ hơn hoặc hoạt động thể chất nhanh chóng. Ngoài bối cảnh học thuật, "brisker" thường gặp trong các bài viết thời tiết hoặc mô tả tình trạng kinh tế.