Bản dịch của từ British imperial liquid measure trong tiếng Việt
British imperial liquid measure

British imperial liquid measure (Phrase)
Một hệ thống đo lường được sử dụng ở đế quốc anh cho chất lỏng, đặc biệt là trong thời kỳ tiền mét.
A system of measurement used in the british empire for liquids especially in the premetric era.
The British imperial liquid measure was used in many British colonies.
Đơn vị đo lường chất lỏng của Anh được sử dụng ở nhiều thuộc địa.
The British imperial liquid measure is not used in modern countries.
Đơn vị đo lường chất lỏng của Anh không được sử dụng ở các quốc gia hiện đại.
Did you know the British imperial liquid measure includes gallons and pints?
Bạn có biết đơn vị đo lường chất lỏng của Anh bao gồm gallon và pint không?
Đơn vị đo lường thể tích theo hệ thống Anh là "imperial gallon", thường được sử dụng trong các nước thuộc Liên hiệp Anh. Một gallon Anh tương đương khoảng 4.54609 lít. Trong khi đó, gallon Mỹ ("US gallon") lại chỉ tương đương khoảng 3.78541 lít. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở giá trị thể tích mà còn trong cách thức ứng dụng và chuyển đổi trong tiêu chuẩn đo lường quốc tế.
Thuật ngữ "imperial" xuất phát từ tiếng Latin "imperium", có nghĩa là quyền lực hoặc đế quốc. Từ này đã được áp dụng trong bối cảnh hệ đo lường của Vương quốc Anh vào thế kỷ 19 khi các đơn vị đo lường như pint và gallon được tiêu chuẩn hóa. "Liquid measure" đề cập đến hệ thống đo lường dung tích của chất lỏng. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến đo lường, thể hiện sự di sản của đế quốc Anh trong việc hình thành các hệ thống đo lường hiện đại.
Thuật ngữ "British imperial liquid measure" ít phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc lịch sử, đặc biệt trong phần nghe và đọc. Ngoài IELTS, khái niệm này thường được sử dụng trong các tài liệu về đo lường, khoa học thực phẩm, và khảo cổ học, nơi cần phân tích các hệ thống đo lường khác nhau trong lịch sử và ứng dụng hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp