Bản dịch của từ Broad-based trong tiếng Việt
Broad-based

Broad-based (Adjective)
A broad-based education system benefits students from diverse backgrounds.
Hệ thống giáo dục đa dạng hưởng lợi sinh viên từ nhiều nền văn hóa.
Narrow-mindedness leads to a lack of appreciation for broad-based perspectives.
Tư duy hẹp hòi dẫn đến thiếu sự trân trọng đối với quan điểm đa dạng.
Is a broad-based approach more effective in solving societal issues?
Một phương pháp toàn diện có hiệu quả hơn trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Broad-based education is essential for personal development.
Giáo dục đa dạng rộng rãi là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
She believes in the importance of broad-based community engagement.
Cô ấy tin vào sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng đa dạng rộng rãi.
Từ "broad-based" thường được sử dụng để chỉ những cái gì mang tính chất rộng rãi, đa dạng hoặc có nền tảng vững chắc từ nhiều nguồn khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "broad-based" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và giáo dục, trong khi ở Anh, nó thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội để chỉ sự tham gia của nhiều thành phần khác nhau.
Từ "broad-based" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "broad" (rộng) và "based" (căn cứ). "Broad" bắt nguồn từ tiếng Old English "brād", có nghĩa là rộng rãi hoặc xa. Từ "based" xuất phát từ động từ "base", có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là nền tảng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ một cái gì đó có nền tảng rộng lớn hoặc đa dạng, thể hiện tính chất bao quát và toàn diện trong các lĩnh vực như kinh tế hay xã hội.
Từ "broad-based" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả các chính sách hoặc xu hướng có ảnh hưởng rộng rãi. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật và thương mại cao, đặc biệt là trong các bài viết về kinh tế, giáo dục hoặc nghiên cứu xã hội. Trong các tình huống này, "broad-based" thường mô tả những chương trình hoặc chiến lược có sự tham gia đa dạng từ nhiều đối tượng khác nhau.