Bản dịch của từ Broad minded trong tiếng Việt
Broad minded

Broad minded (Adjective)
She is known for her broad-minded views on social issues.
Cô ấy nổi tiếng với quan điểm rộng lớn về các vấn đề xã hội.
A broad-minded approach is essential for fostering inclusivity in society.
Một cách tiếp cận rộng lớn là cần thiết để thúc đẩy tính bao dung trong xã hội.
Broad-minded individuals are more accepting of diverse cultural practices.
Những người rộng lớn hơn sẽ chấp nhận nhiều hơn về các thực hành văn hóa đa dạng.
Từ "broad-minded" diễn tả một tính cách mở rộng, chấp nhận và tôn trọng những ý kiến khác biệt, quan điểm và phong cách sống của người khác. Người có tư duy rộng rãi thường không bị hạn chế bởi những định kiến hay thành kiến cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ cảnh văn hóa.
Tính từ "broad-minded" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh với "broad" mang nghĩa là rộng và "minded" từ tiếng Latin "mens", có nghĩa là tâm trí. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh khả năng chấp nhận nhiều ý tưởng và quan điểm khác nhau. Sự kết hợp giữa sự rộng rãi trong tư tưởng và khả năng hiểu biết đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, diễn tả sự cởi mở, khoan dung và tư duy đa dạng trong xã hội.
Cụm từ "broad-minded" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về quan điểm và thái độ đối với sự đa dạng văn hóa hoặc tư tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả những cá nhân có khả năng chấp nhận và tôn trọng ý kiến khác biệt. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chính trị, tôn giáo và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp