Bản dịch của từ Broad smile trong tiếng Việt

Broad smile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad smile (Noun)

bɹˈɔd smˈaɪl
bɹˈɔd smˈaɪl
01

Một biểu hiện rộng và vui vẻ của hạnh phúc trên khuôn mặt của ai đó.

A wide and cheerful expression of happiness on someone's face.

Ví dụ

She greeted everyone with a broad smile at the party.

Cô ấy chào mọi người bằng một nụ cười rộng ở bữa tiệc.

He didn't show a broad smile during the serious discussion.

Anh ấy không thể hiện một nụ cười rộng trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Did you see her broad smile when she won the award?

Bạn có thấy nụ cười rộng của cô ấy khi cô ấy nhận giải thưởng không?

02

Nụ cười truyền tải sự thân thiện và dễ tiếp cận.

A smile that conveys friendliness and approachability.

Ví dụ

She greeted everyone with a broad smile at the party.

Cô ấy chào mọi người bằng một nụ cười rộng rãi tại bữa tiệc.

He did not give a broad smile during the serious meeting.

Anh ấy không nở một nụ cười rộng rãi trong cuộc họp nghiêm túc.

Did you see her broad smile when she met John?

Bạn có thấy nụ cười rộng rãi của cô ấy khi gặp John không?

03

Một cách cười đặc trưng cho thấy sự thích thú hay thỏa mãn.

A particular manner of smiling that indicates enjoyment or satisfaction.

Ví dụ

She greeted everyone with a broad smile at the party.

Cô ấy chào mọi người bằng một nụ cười tươi tại bữa tiệc.

He did not have a broad smile during the serious discussion.

Anh ấy không có nụ cười tươi trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Did you notice her broad smile when she received the award?

Bạn có chú ý đến nụ cười tươi của cô ấy khi nhận giải thưởng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broad smile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broad smile

Không có idiom phù hợp