Bản dịch của từ Broad smile trong tiếng Việt

Broad smile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad smile(Noun)

bɹˈɔd smˈaɪl
bɹˈɔd smˈaɪl
01

Một biểu hiện rộng và vui vẻ của hạnh phúc trên khuôn mặt của ai đó.

A wide and cheerful expression of happiness on someone's face.

Ví dụ
02

Nụ cười truyền tải sự thân thiện và dễ tiếp cận.

A smile that conveys friendliness and approachability.

Ví dụ
03

Một cách cười đặc trưng cho thấy sự thích thú hay thỏa mãn.

A particular manner of smiling that indicates enjoyment or satisfaction.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh