Bản dịch của từ Broad smile trong tiếng Việt
Broad smile
Broad smile (Noun)
Một biểu hiện rộng và vui vẻ của hạnh phúc trên khuôn mặt của ai đó.
A wide and cheerful expression of happiness on someone's face.
She greeted everyone with a broad smile at the party.
Cô ấy chào mọi người bằng một nụ cười rộng ở bữa tiệc.
He didn't show a broad smile during the serious discussion.
Anh ấy không thể hiện một nụ cười rộng trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did you see her broad smile when she won the award?
Bạn có thấy nụ cười rộng của cô ấy khi cô ấy nhận giải thưởng không?
Nụ cười truyền tải sự thân thiện và dễ tiếp cận.
A smile that conveys friendliness and approachability.
She greeted everyone with a broad smile at the party.
Cô ấy chào mọi người bằng một nụ cười rộng rãi tại bữa tiệc.
He did not give a broad smile during the serious meeting.
Anh ấy không nở một nụ cười rộng rãi trong cuộc họp nghiêm túc.
Did you see her broad smile when she met John?
Bạn có thấy nụ cười rộng rãi của cô ấy khi gặp John không?
Một cách cười đặc trưng cho thấy sự thích thú hay thỏa mãn.
A particular manner of smiling that indicates enjoyment or satisfaction.
She greeted everyone with a broad smile at the party.
Cô ấy chào mọi người bằng một nụ cười tươi tại bữa tiệc.
He did not have a broad smile during the serious discussion.
Anh ấy không có nụ cười tươi trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did you notice her broad smile when she received the award?
Bạn có chú ý đến nụ cười tươi của cô ấy khi nhận giải thưởng không?
"Broad smile" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một nụ cười rộng rãi, thể hiện sự vui vẻ, hào hứng hoặc thân thiện. Nụ cười này thường đi kèm với sự mở rộng của miệng và có thể thể hiện sự vui mừng hoặc thoải mái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Broad" trong ngữ cảnh này biểu thị sự rộng rãi, đồng nghĩa với một trạng thái cảm xúc tích cực, dễ gần.