Bản dịch của từ Broadcaster trong tiếng Việt
Broadcaster
Broadcaster (Noun)
Một tổ chức truyền tải một chương trình hoặc thông tin bằng đài phát thanh hoặc truyền hình.
An organization that transmits a programme or information by radio or television.
The local broadcaster aired a special report on community events.
Đài phát thanh địa phương phát sóng một bản tin đặc biệt về các sự kiện cộng đồng.
The popular broadcaster hosted a charity event to raise funds.
Người dẫn chương trình nổi tiếng tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp quỹ.
The national broadcaster announced a new educational program for children.
Đài truyền hình quốc gia thông báo một chương trình giáo dục mới dành cho trẻ em.
Dạng danh từ của Broadcaster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Broadcaster | Broadcasters |
Kết hợp từ của Broadcaster (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Web broadcaster Đài phát thanh trên mạng | The web broadcaster shared a live stream on social media. Người phát sóng trực tuyến chia sẻ một video trực tiếp trên mạng xã hội. |
Digital broadcaster Đài phát thanh số | The digital broadcaster shared breaking news on social media platforms. Truyền hình số chia sẻ tin tức nóng trên các nền tảng mạng xã hội. |
Public-service broadcaster Đài truyền hình công lập | The public-service broadcaster aired educational programs for children. Đài truyền hình công cộng phát sóng chương trình giáo dục cho trẻ em. |
Local broadcaster Đài truyền hình địa phương | The local broadcaster reported on the community event. Đài truyền hình địa phương báo cáo về sự kiện cộng đồng. |
National broadcaster Đài truyền hình quốc gia | The national broadcaster aired a documentary on social issues. Đài truyền hình quốc gia phát sóng một bộ phim tài liệu về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
"Broadcaster" là danh từ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có nhiệm vụ phát sóng thông tin hoặc chương trình qua các phương tiện truyền thông, như radio hoặc truyền hình. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ ở dạng viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "broadcaster" thường được sử dụng để chỉ các kênh truyền hình công cộng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả các dịch vụ truyền hình cáp và trực tuyến.
Từ “broadcaster” xuất phát từ động từ tiếng Anh "broadcast", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "to cast seeds broadly", với "broad" mang nghĩa "rộng" và "cast" có nghĩa là "ném". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc gieo hạt giống một cách rộng rãi. Về sau, vào thế kỷ 20, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực truyền thông, chỉ những người hoặc tổ chức phát sóng thông tin tới khán giả một cách rộng rãi, phản ánh sự lan tỏa và tiếp cận mà từ nguyên có ý nghĩa.
Từ "broadcaster" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường xuyên phải xử lý thông tin từ các báo cáo tin tức hoặc phỏng vấn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề truyền thông hoặc công nghệ. Ngoài ra, "broadcaster" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực tuyên truyền, phát thanh và truyền hình, chỉ những người hoặc tổ chức phụ trách phát sóng thông tin công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp