Bản dịch của từ Broadcloth trong tiếng Việt

Broadcloth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadcloth (Noun)

bɹˈɑdklɑɵ
bɹˈɑdklɑɵ
01

Vải quần áo làm từ len dệt chéo mịn hoặc sợi len chải kỹ, hoặc vải bông dệt trơn.

Clothing fabric of fine twilled wool or worsted or plainwoven cotton.

Ví dụ

She wore a dress made of soft broadcloth for the interview.

Cô ấy mặc một chiếc váy được làm từ vải broadcloth mềm mại cho buổi phỏng vấn.

He avoided wearing broadcloth shirts as they were considered too formal.

Anh ấy tránh việc mặc áo sơ mi broadcloth vì chúng được coi là quá trang trọng.

Did you know that broadcloth is a popular choice for business attire?

Bạn có biết rằng broadcloth là sự lựa chọn phổ biến cho trang phục công sở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadcloth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadcloth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.