Bản dịch của từ Broadcloth trong tiếng Việt
Broadcloth

Broadcloth (Noun)
She wore a dress made of soft broadcloth for the interview.
Cô ấy mặc một chiếc váy được làm từ vải broadcloth mềm mại cho buổi phỏng vấn.
He avoided wearing broadcloth shirts as they were considered too formal.
Anh ấy tránh việc mặc áo sơ mi broadcloth vì chúng được coi là quá trang trọng.
Did you know that broadcloth is a popular choice for business attire?
Bạn có biết rằng broadcloth là sự lựa chọn phổ biến cho trang phục công sở không?
Broadcloth là một loại vải dệt từ sợi bông, thường có bề mặt phẳng và mịn, được sử dụng trong ngành may mặc, đặc biệt là để làm áo sơ mi và đồ vest. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số nguồn có thể chỉ định broadcloth là vải dày hơn và nặng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Broadcloth thường được đánh giá cao về độ bền và khả năng giữ dáng.
Từ "broadcloth" có nguồn gốc từ tiếng Latin "latus", có nghĩa là "rộng". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, dùng để chỉ một loại vải dệt dày, mềm mịn và rộng rãi, thường được làm từ len hoặc cotton. Sự kết hợp giữa tính từ "broad" (rộng) và "cloth" (vải) phản ánh đặc điểm nổi bật của loại vải này về chiều rộng và chất lượng, vẫn giữ nguyên giá trị trong việc mô tả sản phẩm vải thời trang hiện đại.
Từ "broadcloth" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi từ vựng thường phản ánh các chủ đề hàng ngày hơn. Trong đọc và viết, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh thời trang và dệt may, nhưng không phổ biến. "Broadcloth" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vải và may mặc, chỉ loại vải dày, mịn, thường dùng cho áo vest và trang phục formal, phản ánh sự tinh tế và chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp