Bản dịch của từ Broadened trong tiếng Việt

Broadened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadened (Verb)

bɹˈɔdnd
bɹˈɔdnd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của mở rộng.

Past tense and past participle of broaden.

Ví dụ

The program broadened my understanding of social issues in America.

Chương trình đã mở rộng hiểu biết của tôi về các vấn đề xã hội ở Mỹ.

The initiative did not broaden the community's access to resources.

Sáng kiến này không mở rộng quyền tiếp cận tài nguyên của cộng đồng.

Did the campaign broaden awareness of social justice in schools?

Chiến dịch có mở rộng nhận thức về công bằng xã hội trong các trường học không?

Dạng động từ của Broadened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Broaden

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Broadened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Broadened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Broadens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Broadening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] Firstly, exploring diverse disciplines fosters intellectual curiosity and one's understanding of the world [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Travel can people's perspectives and expose them to new ways of thinking and living [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I find that foreign films help me gain insight into different cultures and my horizons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I also enjoy discovering new artists and genres, as it my musical horizons and exposes me to different cultures [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Broadened

Không có idiom phù hợp