Bản dịch của từ Broadened trong tiếng Việt
Broadened

Broadened (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của mở rộng.
Past tense and past participle of broaden.
The program broadened my understanding of social issues in America.
Chương trình đã mở rộng hiểu biết của tôi về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
The initiative did not broaden the community's access to resources.
Sáng kiến này không mở rộng quyền tiếp cận tài nguyên của cộng đồng.
Did the campaign broaden awareness of social justice in schools?
Chiến dịch có mở rộng nhận thức về công bằng xã hội trong các trường học không?
Dạng động từ của Broadened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broaden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broadened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broadened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broadens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broadening |
Họ từ
Từ "broadened" là dạng quá khứ của động từ "broaden", có nghĩa là làm cho cái gì đó rộng hơn hoặc mở rộng phạm vi, quy mô. Trong tiếng Anh Anh, "broadened" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai vùng, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "broadened" xuất phát từ động từ tiếng Anh "broaden", có nguồn gốc từ tiếng Old English "brǣdan", nghĩa là làm rộng ra. Gốc Latin "bradus" cũng liên quan đến khái niệm độ rộng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "broadened" được sử dụng để chỉ việc mở rộng, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tư tưởng, ý tưởng hoặc phạm vi hoạt động. Từ này hiện nay thường dùng để diễn tả sự gia tăng về chiều rộng, cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "broadened" thường xuất hiện trong bối cảnh của bài viết và nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và phát triển cá nhân. Trong phần viết, nó chủ yếu được sử dụng để diễn đạt ý tưởng mở rộng kiến thức hoặc quan điểm, trong khi ở phần nói, người tham gia có thể sử dụng từ này để miêu tả sự thay đổi trong tư duy hoặc kinh nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu khi đề cập đến việc mở rộng phạm vi nghiên cứu hoặc kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)