Bản dịch của từ Broadens trong tiếng Việt
Broadens

Broadens (Verb)
Traveling abroad broadens your understanding of different cultures and lifestyles.
Du lịch nước ngoài mở rộng hiểu biết của bạn về các nền văn hóa và lối sống khác nhau.
Studying only one culture does not broaden your social perspectives.
Học chỉ một nền văn hóa không mở rộng quan điểm xã hội của bạn.
How does volunteering abroad broaden your social skills and experiences?
Tình nguyện ở nước ngoài làm thế nào để mở rộng kỹ năng và trải nghiệm xã hội của bạn?
Dạng động từ của Broadens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broaden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broadened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broadened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broadens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broadening |
Họ từ
Từ "broadens" là dạng hiện tại của động từ "broaden", có nghĩa là làm cho cái gì đó rộng hơn, mở rộng hoặc phát triển về quy mô, tầm nhìn cũng như kiến thức. Trong tiếng Anh, "broadens" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh học thuật và thông dụng để chỉ sự mở rộng trong nhiều lĩnh vực, như tư duy hay kinh nghiệm. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được phát âm tương tự, tuy nhiên, một số từ đi kèm có thể khác biệt trong cách sử dụng, như "broaden one's horizons", thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "broadens" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "broaden", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brād", có nghĩa là rộng. Từ gốc này từ tiếng Proto-Germanic *braidaz, cũng mang ý nghĩa rộng lớn. Qua thời gian, khái niệm "mở rộng" không chỉ giới hạn trong kích thước vật lý mà còn phát triển sang nghĩa tâm lý và tri thức, thể hiện sự gia tăng hiểu biết hoặc quan điểm, thích hợp với nghĩa sử dụng hiện tại liên quan đến việc mở rộng phạm vi hoặc khả năng.
Từ "broadens" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự mở rộng hiểu biết hoặc kinh nghiệm, và thường được sử dụng trong bài viết và phần nói của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Writing, từ này có thể được dùng để mô tả quá trình học tập hay phát triển cá nhân. Ngoài ra, "broadens" cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài thuyết trình học thuật hoặc các cuộc thảo luận chuyên sâu, nhấn mạnh việc làm phong phú thêm kiến thức hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

