Bản dịch của từ Bronchiectasis trong tiếng Việt

Bronchiectasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bronchiectasis (Noun)

bɹɑŋkiˈɛktəsɪs
bɹɑŋkiˈɛktəsɪs
01

Phế quản hoặc các nhánh của chúng mở rộng bất thường, gây nguy cơ nhiễm trùng.

Abnormal widening of the bronchi or their branches causing a risk of infection.

Ví dụ

Bronchiectasis can lead to severe respiratory infections in vulnerable populations.

Bệnh phình phế quản có thể dẫn đến nhiễm trùng hô hấp nặng ở nhóm dễ tổn thương.

Many people do not know about bronchiectasis and its health impacts.

Nhiều người không biết về bệnh phình phế quản và ảnh hưởng sức khỏe của nó.

Is bronchiectasis common among children with asthma in urban areas?

Bệnh phình phế quản có phổ biến ở trẻ em mắc hen suyễn tại khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bronchiectasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bronchiectasis

Không có idiom phù hợp