Bản dịch của từ Bronchiectasis trong tiếng Việt
Bronchiectasis

Bronchiectasis (Noun)
Bronchiectasis can lead to severe respiratory infections in vulnerable populations.
Bệnh phình phế quản có thể dẫn đến nhiễm trùng hô hấp nặng ở nhóm dễ tổn thương.
Many people do not know about bronchiectasis and its health impacts.
Nhiều người không biết về bệnh phình phế quản và ảnh hưởng sức khỏe của nó.
Is bronchiectasis common among children with asthma in urban areas?
Bệnh phình phế quản có phổ biến ở trẻ em mắc hen suyễn tại khu vực đô thị không?
Bronchiectasis là một tình trạng bệnh lý phổi đặc trưng bởi sự giãn nở không hồi phục của các phế quản, thường do viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn. Điều này dẫn đến sự tích tụ đờm và tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi. Tình trạng này phổ biến hơn ở những người mắc các bệnh lý như cystic fibrosis. Dù thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do ngữ âm địa phương.
Từ "bronchiectasis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "bronchus" có nghĩa là phế quản và "ektasis" có nghĩa là mở rộng. Từ này được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng phế quản bị giãn nở bất thường do viêm hoặc tổn thương, dẫn đến sự tích tụ dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Sự phát triển của thuật ngữ này trong thế kỷ 19 phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu bệnh lý hô hấp và ghi nhận sự liên quan giữa cấu trúc phổi và chức năng hô hấp.
Từ "bronchiectasis" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về sức khoẻ và các vấn đề y tế. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng khi mô tả tình trạng viêm phế quản kéo dài gây ra sự giãn nở bất thường của phế quản. Tình trạng này thường được đề cập trong các cuộc hội thảo hoặc văn bản nghiên cứu về bệnh phổi.