Bản dịch của từ Brood over trong tiếng Việt
Brood over

Brood over (Verb)
She always broods over her failed IELTS exam results.
Cô ấy luôn suy nghĩ sâu về kết quả thi IELTS không đạt.
Don't brood over past mistakes during the speaking test.
Đừng suy nghĩ sâu về những sai lầm trong quá khứ khi thi nói.
Do you often brood over your writing tasks before starting?
Bạn có thường suy nghĩ sâu về các bài viết của mình trước khi bắt đầu không?
Cụm từ "brood over" có nghĩa là suy ngẫm hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó một cách sâu sắc, thường dẫn đến cảm giác buồn rầu hoặc trăn trở. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong các tình huống tĩnh lặng hoặc văn học. "Brood over" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn chương để diễn tả trạng thái tâm lý của nhân vật.
Cụm từ "brood over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "brood" được bắt nguồn từ tiếng Latinh "brodare", có nghĩa là ấp ủ hoặc chăm sóc. Qua thời gian, "brood" phát triển với ý nghĩa biểu thị trạng thái suy tư, trầm ngâm. Ngày nay, "brood over" chỉ hành động suy nghĩ, cân nhắc một cách sâu sắc, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực. Sự biến đổi ý nghĩa này phản ánh sự phụ thuộc vào trạng thái tâm lý trong việc xử lý thông tin.
Cụm từ "brood over" thường được sử dụng trong các bối cảnh phản ánh sự lo lắng hoặc suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, "brood over" có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các đề tài viết hoặc nói mà yêu cầu bày tỏ cảm xúc hoặc suy nghĩ phức tạp. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, cụ thể là trong các tình huống mô tả tâm trạng nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp