Bản dịch của từ Brood over trong tiếng Việt

Brood over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brood over (Verb)

bɹˈudˌoʊvɚ
bɹˈudˌoʊvɚ
01

Suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó khiến người ta không vui.

Think deeply about something that makes one unhappy.

Ví dụ

She always broods over her failed IELTS exam results.

Cô ấy luôn suy nghĩ sâu về kết quả thi IELTS không đạt.

Don't brood over past mistakes during the speaking test.

Đừng suy nghĩ sâu về những sai lầm trong quá khứ khi thi nói.

Do you often brood over your writing tasks before starting?

Bạn có thường suy nghĩ sâu về các bài viết của mình trước khi bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brood over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brood over

Không có idiom phù hợp