Bản dịch của từ Brought about trong tiếng Việt
Brought about
Brought about (Verb)
The new policy brought about significant changes in social welfare programs.
Chính sách mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong chương trình phúc lợi xã hội.
The protests did not bring about any real change in government policies.
Các cuộc biểu tình không mang lại bất kỳ thay đổi thực sự nào trong chính sách của chính phủ.
What changes have the recent events brought about in our community?
Các sự kiện gần đây đã mang lại thay đổi gì cho cộng đồng của chúng ta?
His behavior brought about a positive change in the community.
Hành vi của anh ấy đã gây ra một sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
The lack of communication brought about misunderstandings among the neighbors.
Sự thiếu giao tiếp đã gây ra sự hiểu lầm giữa các hàng xóm.
Brought about (Phrase)
The new policy brought about significant changes in community engagement programs.
Chính sách mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong các chương trình cộng đồng.
The protest did not bring about any improvements in social justice.
Cuộc biểu tình không mang lại bất kỳ cải thiện nào về công bằng xã hội.
What changes have the recent events brought about in our society?
Những sự kiện gần đây đã mang lại những thay đổi gì cho xã hội chúng ta?
His speech brought about positive changes in the community.
Bài phát biểu của anh ấy đã gây ra những thay đổi tích cực trong cộng đồng.
The lack of communication brought about misunderstandings among the group.
Sự thiếu giao tiếp đã gây ra sự hiểu lầm giữa nhóm.
Cụm từ "brought about" là động từ cụ thể trong quá khứ của "bring about", mang ý nghĩa là gây ra hoặc tạo ra một kết quả hoặc hành động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các nguyên nhân dẫn đến một sự kiện hoặc thay đổi nhất định. Không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "brought about" xuất phát từ động từ "bring", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bringan", mang nghĩa là "mang lại" hoặc "đem đến". Chữ "about" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "a-beorht", nghĩa là "xung quanh" hoặc "về phía". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa hàm ý dẫn đến hoặc gây ra một điều gì đó, thường chỉ hành động hay sự kiện cụ thể được thực hiện để làm cho một điều gì đó xảy ra, như trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "brought about" thường được sử dụng trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến nguyên nhân và kết quả. Trong các bài đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả sự thay đổi xã hội hoặc kinh tế. Trong giao tiếp nói và viết, nó thường được dùng để giải thích các sự kiện, nhất là trong các báo cáo hay bài thuyết trình về tác động của một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp