Bản dịch của từ Brownie points trong tiếng Việt

Brownie points

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brownie points (Noun Countable)

bɹˈaʊni pˈɔɪnts
bɹˈaʊni pˈɔɪnts
01

Một khoản tín dụng hoặc mã thông báo được trao để đánh giá cao hoặc khen ngợi những nỗ lực của một người.

A credit or token given in appreciation or commendation of ones efforts.

Ví dụ

She earned brownie points for organizing the charity event last week.

Cô ấy đã kiếm được brownie points vì đã tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước.

He did not receive brownie points for missing the group meeting.

Anh ấy không nhận được brownie points vì đã bỏ lỡ cuộc họp nhóm.

Did they give you brownie points for volunteering at the shelter?

Họ có cho bạn brownie points vì đã tình nguyện tại nơi trú ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brownie points/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brownie points

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.