Bản dịch của từ Brownie points trong tiếng Việt
Brownie points

Brownie points (Noun Countable)
Một khoản tín dụng hoặc mã thông báo được trao để đánh giá cao hoặc khen ngợi những nỗ lực của một người.
A credit or token given in appreciation or commendation of ones efforts.
She earned brownie points for organizing the charity event last week.
Cô ấy đã kiếm được brownie points vì đã tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước.
He did not receive brownie points for missing the group meeting.
Anh ấy không nhận được brownie points vì đã bỏ lỡ cuộc họp nhóm.
Did they give you brownie points for volunteering at the shelter?
Họ có cho bạn brownie points vì đã tình nguyện tại nơi trú ẩn không?
"Brownie points" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ việc đạt được sự công nhận hoặc lợi ích từ hành động tốt, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc xã hội. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ việc sử dụng hệ thống điểm thưởng trong các tổ chức như trại hè, trong đó trẻ em nhận được điểm vì hành vi tốt. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách dùng.
Cụm từ "brownie points" có nguồn gốc từ thuật ngữ "Brownies", liên quan đến tổ chức cũng như hoạt động của các cô gái trẻ trong phong trào Girl Scouts, khởi xướng từ những năm đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc Latin của từ "punctum", có nghĩa là "điểm", được kết hợp với ý nghĩa tích cực của việc tích lũy điểm thưởng. Thời gian sau, cụm từ này trở thành một cách nói thông dụng, diễn tả việc nhận được sự công nhận hoặc lòng tốt từ người khác thông qua những hành động tốt.
Cụm từ "brownie points" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về sự công nhận hoặc phần thưởng trong bối cảnh xã hội. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này hiếm khi xuất hiện trong các văn bản chính thức. Trong cuộc sống hàng ngày, "brownie points" thường được dùng để chỉ những lợi ích hay ưu đãi mà một người có được từ việc làm tốt hoặc lòng tốt đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp