Bản dịch của từ Brunt trong tiếng Việt
Brunt
Brunt (Noun)
She bore the brunt of the criticism from her classmates.
Cô ấy chịu trọng tâm của sự chỉ trích từ bạn học.
He didn't want to face the brunt of the public backlash.
Anh ấy không muốn đối mặt với trọng tâm của sự phản đối từ công chúng.
Did they receive the brunt of the blame for the project's failure?
Họ có nhận trọng tâm của sự trách nhiệm cho thất bại của dự án không?
Kết hợp từ của Brunt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full brunt Toàn bộ sức mạnh | She faced the full brunt of cyberbullying on social media. Cô ấy đối mặt với toàn bộ sức mạnh của ảnh hưởng tiêu cực trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "brunt" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "sức tàn phá" hoặc "sự ảnh hưởng mạnh mẽ", thường chỉ tác động nặng nề của một sự kiện hay tình huống. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong cả hai ngữ cảnh, "brunt" thường xuất hiện trong cụm từ "to bear the brunt of", có nghĩa là chịu đựng hậu quả nặng nề nhất.
Từ "brunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bront", có nghĩa là sức nặng hoặc va chạm. Chữ này lại được phát triển từ gốc từ Latin "bruscare", mang ý nghĩa liên quan đến việc đánh hoặc tấn công. Khi xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại, "brunt" thường diễn tả tác động hoặc sức nặng của sự tấn công, đặc biệt là trong cụm từ "to take the brunt", nghĩa là chịu đựng phần lớn tác động từ một tình huống khó khăn hay khủng hoảng. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh tính chất gánh nặng mà từ nguyên ban đầu đã đề cập.
Từ "brunt" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả tác động hoặc hậu quả nặng nề của một sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến thảm họa thiên nhiên, khủng hoảng kinh tế hoặc căng thẳng xã hội, nhấn mạnh phần gánh chịu nặng nề từ một tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp