Bản dịch của từ Brushstroke trong tiếng Việt

Brushstroke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brushstroke (Noun)

01

Dấu vết do cọ vẽ vẽ trên bề mặt.

A mark made by a paintbrush drawn across a surface.

Ví dụ

Her essay lacked the necessary brushstrokes to make it engaging.

Bài luận của cô ấy thiếu những nét vẽ cần thiết để thu hút.

The painting was ruined by careless brushstrokes that looked out of place.

Bức tranh bị hỏng bởi những nét vẽ lơ đễnh nhìn lạ lẫm.

Did you practice different brushstrokes for your IELTS writing task?

Bạn đã thực hành các nét vẽ khác nhau cho bài viết IELTS của bạn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brushstroke cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brushstroke

Không có idiom phù hợp