Bản dịch của từ Brutalisation trong tiếng Việt

Brutalisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brutalisation (Noun)

bɹutəlɨzˈeɪʃən
bɹutəlɨzˈeɪʃən
01

Hành động làm một cái gì đó tàn bạo hoặc khắc nghiệt.

The action of making something brutal or harsh.

Ví dụ

The brutalisation of society affects many vulnerable individuals each year.

Sự tàn bạo của xã hội ảnh hưởng đến nhiều người dễ bị tổn thương mỗi năm.

The brutalisation of children is a serious issue that must be addressed.

Sự tàn bạo đối với trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.

Is the brutalisation of communities increasing in modern cities like Chicago?

Liệu sự tàn bạo của các cộng đồng có gia tăng ở các thành phố hiện đại như Chicago không?

Brutalisation (Verb)

bɹutəlɨzˈeɪʃən
bɹutəlɨzˈeɪʃən
01

Hành động làm cho tàn bạo hoặc khắc nghiệt.

Act of making brutal or harsh.

Ví dụ

The brutalisation of society affects many vulnerable groups in 2023.

Sự tàn bạo của xã hội ảnh hưởng đến nhiều nhóm dễ bị tổn thương vào năm 2023.

The government does not support the brutalisation of any social group.

Chính phủ không hỗ trợ sự tàn bạo của bất kỳ nhóm xã hội nào.

Is brutalisation becoming more common in our cities today?

Liệu sự tàn bạo có trở nên phổ biến hơn ở các thành phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brutalisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brutalisation

Không có idiom phù hợp