Bản dịch của từ Brux trong tiếng Việt
Brux

Brux (Verb)
Nghiến răng, đặc biệt là khi không chủ ý hoặc khi ngủ.
To grind the teeth especially involuntarily or during sleep.
Many people brux while sleeping, causing dental issues over time.
Nhiều người nghiến răng khi ngủ, gây ra vấn đề về răng miệng theo thời gian.
She does not brux at night, unlike her brother who does.
Cô ấy không nghiến răng vào ban đêm, khác với anh trai của cô.
Do you brux when stressed during social events like parties?
Bạn có nghiến răng khi căng thẳng trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
Từ "brux" là một động từ dùng để miêu tả hành động nghiến răng, thường xảy ra không tự nguyện, đặc biệt trong giấc ngủ hoặc khi gặp căng thẳng. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học, liên quan đến các vấn đề về răng miệng. Hành động này có thể dẫn đến tổn thương răng, đau hàm và các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe.
Từ "brux" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bruxare", có nghĩa là "nghiến răng". Từ này được sử dụng để miêu tả hành động siết chặt hoặc nghiến các răng, thường xảy ra trong giấc ngủ hoặc do căng thẳng. Từ thế kỷ 19, "bruxism" đã được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng này, thể hiện mối liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của trạng thái tâm lý đến sức khỏe răng miệng.
Từ "brux" thể hiện hành động nghiến răng, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe răng miệng và tâm lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu được đề cập trong bài nghe hoặc viết khi nói về tác động của stress hoặc lo âu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo y tế hoặc bài nghiên cứu, nơi nhấn mạnh vai trò của stress trong sức khỏe tổng thể.