Bản dịch của từ Bubble tea trong tiếng Việt
Bubble tea

Bubble tea (Noun)
Bubble tea is a popular beverage among teenagers in Asia.
Trà sữa là đồ uống phổ biến trong giới trẻ ở châu Á.
Some people do not enjoy the texture of tapioca pearls in bubble tea.
Một số người không thích cảm giác của viên ngọc trai trong trà sữa.
Do you think bubble tea will become a global trend in the future?
Bạn có nghĩ rằng trà sữa sẽ trở thành một xu hướng toàn cầu trong tương lai không?
Trà sữa (bubble tea) là một loại đồ uống có nguồn gốc từ Đài Loan, được làm từ trà pha với sữa, đường và các viên bột tapioca (hay còn gọi là "caviar") cùng với một số hương vị trái cây khác nhau. Tại Mỹ, tên gọi "bubble tea" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh có thể gặp thuật ngữ "boba tea". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự phổ biến và phong cách thưởng thức. Trà sữa thường được tiêu thụ như một món ăn nhẹ hoặc thức uống giải khát.
"Trà sữa trân châu" (bubble tea) có nguồn gốc từ Đài Loan vào những năm 1980, kết hợp trà và sữa cùng với viên trân châu từ bột sắn. Từ "bubble" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh chỉ bọt khí, biểu thị sự sủi bọt trong quá trình pha chế. Hình thức và cấu trúc độc đáo của trà sữa đã tạo ra trải nghiệm uống mới lạ, đồng thời thể hiện sự sáng tạo trong ẩm thực hiện đại, phản ánh sự phát triển của nền văn hóa giao thoa.
Trà sữa, hay bubble tea, là một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa ẩm thực hiện đại, đặc biệt trong các cuộc thi IELTS. Từ này xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, ẩm thực và lối sống. Bên cạnh đó, trà sữa thường được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và bài viết về xu hướng thực phẩm, phản ánh sự phổ biến của đồ uống này trong giới trẻ hiện nay.