Bản dịch của từ Bubble tea trong tiếng Việt

Bubble tea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubble tea (Noun)

bˈʌbəl tˈi
bˈʌbəl tˈi
01

Một thức uống bao gồm trà ăn kèm với trân châu khoai mì và thường có thêm sữa hoặc các hương liệu khác.

A drink that consists of tea served with tapioca pearls and typically also with milk or other flavorings.

Ví dụ

Bubble tea is a popular beverage among teenagers in Asia.

Trà sữa là đồ uống phổ biến trong giới trẻ ở châu Á.

Some people do not enjoy the texture of tapioca pearls in bubble tea.

Một số người không thích cảm giác của viên ngọc trai trong trà sữa.

Do you think bubble tea will become a global trend in the future?

Bạn có nghĩ rằng trà sữa sẽ trở thành một xu hướng toàn cầu trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubble tea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubble tea

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.