Bản dịch của từ Tapioca trong tiếng Việt
Tapioca

Tapioca (Noun)
The social gathering served delicious tapioca pudding for dessert.
Buổi tụ tập xã hội phục vụ bánh pudding sắn ngon.
Tapioca pearls are a popular ingredient in many social events.
Hạt sắn là nguyên liệu phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội.
The social club organized a tapioca cooking competition for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức cuộc thi nấu sắn cho các thành viên.
Dạng danh từ của Tapioca (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tapioca | - |
Họ từ
Tapioca là một tinh bột thu được từ củ sắn (Manihot esculenta), đặc biệt phổ biến ở khu vực Nam Mỹ và Đông Nam Á. Tinh bột này thường được chế biến thành các sản phẩm như viên bột, bột năng, và sợi bún. Trong tiếng Anh, "tapioca" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "tapioca pudding" rất phổ biến, trong khi ở Anh, món này ít được biết đến hơn.
Từ "tapioca" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "tapioca", được vay mượn từ từ "typu" trong ngôn ngữ của người bản địa Tupi tại Brazil, có nghĩa là "bột". Tapioca là sản phẩm chế biến từ củ sắn, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực để làm bột và các món ăn khác. Sự phát triển và phổ biến của tapioca trong ẩm thực hiện đại vẫn giữ được bản chất nguyên thủy của nó, thể hiện vai trò quan trọng trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "tapioca" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh kiểm tra kỹ năng nghe và nói khi đề cập đến ẩm thực. Trong các tình huống thông thường, "tapioca" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để mô tả bột làm từ củ khoai mì, thường thấy trong món tráng miệng hoặc đồ uống như trà sữa. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến các chủ đề về dinh dưỡng và chế độ ăn uống, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về thực phẩm không chứa gluten.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp