Bản dịch của từ Tapioca trong tiếng Việt

Tapioca

Noun [U/C]

Tapioca (Noun)

tˌæpiˈoʊkə
tˌæpiˈoʊkə
01

Là chất tinh bột ở dạng hạt cứng màu trắng, thu được từ sắn và được sử dụng để nấu các món bánh pudding và các món ăn khác.

A starchy substance in the form of hard white grains, obtained from cassava and used in cooking for puddings and other dishes.

Ví dụ

The social gathering served delicious tapioca pudding for dessert.

Buổi tụ tập xã hội phục vụ bánh pudding sắn ngon.

Tapioca pearls are a popular ingredient in many social events.

Hạt sắn là nguyên liệu phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội.

The social club organized a tapioca cooking competition for its members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức cuộc thi nấu sắn cho các thành viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tapioca

Không có idiom phù hợp