Bản dịch của từ Cassava trong tiếng Việt

Cassava

Noun [U/C]

Cassava (Noun)

kəsˈɑvə
kəsˈɑvə
01

Rễ củ chứa tinh bột của cây nhiệt đới, được sử dụng làm thực phẩm ở các nước nhiệt đới.

The starchy tuberous root of a tropical tree used as food in tropical countries

Ví dụ

The community harvested cassava to alleviate hunger in the village.

Cộng đồng thu hoạch củ năng để giảm nạn đói trong làng.

Local farmers planted cassava to support sustainable agriculture initiatives.

Những người nông dân địa phương trồng củ năng để hỗ trợ các sáng kiến nông nghiệp bền vững.

The school provided cassava meals to students during the nutrition program.

Trường cung cấp bữa ăn từ củ năng cho học sinh trong chương trình dinh dưỡng.

02

Cây bụi để lấy sắn, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu mỹ và được trồng khắp vùng nhiệt đới.

The shrubby tree from which cassava is obtained native to tropical america and cultivated throughout the tropics

Ví dụ

Farmers in the community grow cassava for food and income.

Nông dân trong cộng đồng trồng cào cào để làm thực phẩm và kiếm thu nhập.

The cassava plant provides a staple crop for many families.

Cây cào cào cung cấp một loại cây lương thực quan trọng cho nhiều gia đình.

The market sells various cassava products like flour and chips.

Chợ bán các sản phẩm cào cào khác nhau như bột và khoai tây chiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cassava

Không có idiom phù hợp