Bản dịch của từ Cassava trong tiếng Việt
Cassava

Cassava (Noun)
The community harvested cassava to alleviate hunger in the village.
Cộng đồng thu hoạch củ năng để giảm nạn đói trong làng.
Local farmers planted cassava to support sustainable agriculture initiatives.
Những người nông dân địa phương trồng củ năng để hỗ trợ các sáng kiến nông nghiệp bền vững.
The school provided cassava meals to students during the nutrition program.
Trường cung cấp bữa ăn từ củ năng cho học sinh trong chương trình dinh dưỡng.
Farmers in the community grow cassava for food and income.
Nông dân trong cộng đồng trồng cào cào để làm thực phẩm và kiếm thu nhập.
The cassava plant provides a staple crop for many families.
Cây cào cào cung cấp một loại cây lương thực quan trọng cho nhiều gia đình.
The market sells various cassava products like flour and chips.
Chợ bán các sản phẩm cào cào khác nhau như bột và khoai tây chiên.
Họ từ
Sắn (cassava) là một loại cây trồng có nguồn gốc từ Nam Mỹ, thuộc họ thực vật Euphorbiaceae. Sắn được trồng chủ yếu để thu hoạch củ, giàu tinh bột và được sử dụng phổ biến trong chế biến thực phẩm như bột sắn, bánh sắn hoặc thực phẩm chế biến sẵn. Trong tiếng Anh, từ "cassava" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ "manioc" cũng thường được gặp, mặc dù ít phổ biến hơn.
Từ "cassava" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "cássava", xuất phát từ từ "cassava" trong tiếng Taino, một ngôn ngữ của người bản địa Caribe. Từ này để chỉ cây sắn (Manihot esculenta), một loại cây thực phẩm quan trọng ở vùng nhiệt đới. Qua thời gian, cây sắn đã trở thành một nguồn thực phẩm chính trong nhiều nền văn hóa khác nhau. Dù nghĩa hiện tại chủ yếu gắn liền với loại cây và củ của nó, lịch sử từ này cũng thể hiện sự giao thoa văn hóa và ẩm thực trên toàn cầu.
Từ "cassava" (khoai mì) xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening khi đề cập đến nông nghiệp và thực phẩm. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về dinh dưỡng hoặc văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, "cassava" thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, khoa học thực phẩm và phát triển bền vững, đặc biệt trong các nghiên cứu về thực phẩm hữu cơ và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp