Bản dịch của từ Buccaneer trong tiếng Việt
Buccaneer

Buccaneer (Noun)
Một tên cướp biển, ban đầu hoạt động ở vùng biển caribe.
A pirate originally one operating in the caribbean.
The buccaneer stole gold from Spanish ships in the Caribbean.
Tên cướp biển đã lấy vàng từ các tàu Tây Ban Nha ở Caribbean.
No buccaneer can escape the British Navy's pursuit in 1700.
Không có tên cướp biển nào có thể thoát khỏi sự truy đuổi của Hải quân Anh năm 1700.
Was the buccaneer famous for his raids on merchant ships?
Tên cướp biển có nổi tiếng vì những cuộc tấn công vào tàu buôn không?
Dạng danh từ của Buccaneer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buccaneer | Buccaneers |
Họ từ
Từ "buccaneer" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "buccaneer", định nghĩa chủ yếu là những kẻ cướp trên biển, thường hoạt động ở vùng biển Caribbean trong thế kỷ 17. Trong tiếng Anh, "buccaneer" thường chỉ những hải tặc có tính cách táo bạo và mạo hiểm. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trọng âm có thể khác nhau nhẹ. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này đôi khi được dùng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động thương mại mạo hiểm.
Từ "buccaneer" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "buccan", từ "bucan" trong tiếng Arawakan chỉ đến một phương pháp chế biến thịt bằng cách nướng. Vào thế kỷ 17, các buccaneer là nhóm cướp biển hoạt động ở vùng biển Caribbean, thường được liên kết với việc săn lùng và cướp bóc tàu buôn. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ những kẻ cướp biển hoặc những người thực hiện hành động mạo hiểm và phi pháp, duy trì ý nghĩa của sự liều lĩnh và phiêu lưu.
Từ "buccaneer", nghĩa là cướp biển - một kẻ cướp có nguồn gốc từ vùng Caribbean, thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa. Trong phần Nói và Nghe, tuy không phổ biến, nhưng có thể gặp trong thảo luận về lịch sử hàng hải hoặc điện ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn học, điện ảnh, và các phương tiện truyền thông liên quan đến các câu chuyện cướp biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp