Bản dịch của từ Buckle down trong tiếng Việt

Buckle down

Verb Phrase

Buckle down (Verb)

bˈʌkl daʊn
bˈʌkl daʊn
01

Bắt đầu làm việc hoặc học tập chăm chỉ.

To start working or studying hard.

Ví dụ

Let's buckle down and prepare for the IELTS exam next week.

Hãy chăm chỉ học và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tuần sau.

Don't buckle down only the night before the IELTS writing test.

Đừng chỉ chăm chỉ học vào đêm trước kỳ thi viết IELTS.

Have you buckled down and finished your IELTS speaking practice yet?

Bạn đã chăm chỉ học và hoàn thành bài tập nói IELTS chưa?

Buckle down (Phrase)

bˈʌkl daʊn
bˈʌkl daʊn
01

Bắt đầu làm việc chăm chỉ hoặc nghiêm túc.

Start working hard or seriously.

Ví dụ

It's important to buckle down and focus on your IELTS preparation.

Quan trọng là tập trung và chăm chỉ vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.

Don't procrastinate, buckle down now to achieve your desired band score.

Đừng trì hoãn, bắt đầu chăm chỉ ngay bây giờ để đạt được điểm band mong muốn.

Are you ready to buckle down and put in the effort for IELTS success?

Bạn đã sẵn sàng tập trung và nỗ lực để thành công trong IELTS chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buckle down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckle down

Không có idiom phù hợp