Bản dịch của từ Buckle down trong tiếng Việt
Buckle down
Buckle down (Verb)
Let's buckle down and prepare for the IELTS exam next week.
Hãy chăm chỉ học và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tuần sau.
Don't buckle down only the night before the IELTS writing test.
Đừng chỉ chăm chỉ học vào đêm trước kỳ thi viết IELTS.
Have you buckled down and finished your IELTS speaking practice yet?
Bạn đã chăm chỉ học và hoàn thành bài tập nói IELTS chưa?
Buckle down (Phrase)
It's important to buckle down and focus on your IELTS preparation.
Quan trọng là tập trung và chăm chỉ vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.
Don't procrastinate, buckle down now to achieve your desired band score.
Đừng trì hoãn, bắt đầu chăm chỉ ngay bây giờ để đạt được điểm band mong muốn.
Are you ready to buckle down and put in the effort for IELTS success?
Bạn đã sẵn sàng tập trung và nỗ lực để thành công trong IELTS chưa?
Cụm từ "buckle down" có nghĩa là tập trung nỗ lực vào một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó một cách nghiêm túc. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, với ngữ cảnh chỉ sự quyết tâm và nỗ lực cao độ nhằm hoàn thành một công việc. Trong tiếng Anh Anh, tương đương có thể là "pull one's socks up", cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Nội dung sử dụng cụm từ này trong các tình huống giao tiếp thể hiện sự khẩn trương và quyết tâm.
Cụm từ "buckle down" có nguồn gốc từ động từ "buckle", xuất phát từ từ Latinh "buccula", nghĩa là "cái tấm che", kết hợp với từ "down", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūn". Ban đầu, "buckle" có nghĩa là gắn chặt hoặc kết nối các phần với nhau. Ngày nay, "buckle down" mang ý nghĩa kiên quyết làm việc chăm chỉ hoặc tập trung vào nhiệm vụ, phản ánh sự quyết đoán và cống hiến trong công việc mà cụm từ này ám chỉ.
Cụm từ "buckle down" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nhằm diễn đạt ý nghĩa nỗ lực làm việc chăm chỉ, tập trung vào nhiệm vụ. Tần suất xuất hiện của nó trong các bối cảnh học thuật là khá thấp, nhưng có thể thấy trong những ngữ cảnh như động viên, khuyến khích học tập hay trong các cuộc thảo luận về mục tiêu cá nhân. "Buckle down" thường được sử dụng trong tình huống học tập để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự quyết tâm và cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp