Bản dịch của từ Buckle down trong tiếng Việt
Buckle down
Buckle down (Verb)
Let's buckle down and prepare for the IELTS exam next week.
Hãy chăm chỉ học và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tuần sau.
Don't buckle down only the night before the IELTS writing test.
Đừng chỉ chăm chỉ học vào đêm trước kỳ thi viết IELTS.
Have you buckled down and finished your IELTS speaking practice yet?
Bạn đã chăm chỉ học và hoàn thành bài tập nói IELTS chưa?
Buckle down (Phrase)
It's important to buckle down and focus on your IELTS preparation.
Quan trọng là tập trung và chăm chỉ vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.
Don't procrastinate, buckle down now to achieve your desired band score.
Đừng trì hoãn, bắt đầu chăm chỉ ngay bây giờ để đạt được điểm band mong muốn.
Are you ready to buckle down and put in the effort for IELTS success?
Bạn đã sẵn sàng tập trung và nỗ lực để thành công trong IELTS chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Buckle down cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp