Bản dịch của từ Buckle under trong tiếng Việt
Buckle under

Buckle under (Verb)
Many people buckle under social pressure during high school events.
Nhiều người nhượng bộ áp lực xã hội trong các sự kiện trung học.
She did not buckle under her friends' influence to skip class.
Cô ấy không nhượng bộ ảnh hưởng của bạn bè để trốn học.
Why do teenagers buckle under peer pressure so often?
Tại sao thanh thiếu niên thường nhượng bộ áp lực bạn bè như vậy?
Cụm động từ "buckle under" mang nghĩa là nhượng bộ, đầu hàng hoặc chịu áp lực trong một tình huống khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không thể tiếp tục kháng cự trước sức ép từ bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, "buckle under" được sử dụng phổ biến trong các tình huống thông thường, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn. Tuy nhiên, nghĩa và cách dùng chủ yếu vẫn tương đồng trong cả hai biến thể.
Cụm từ "buckle under" xuất phát từ động từ "buckle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bucca", nghĩa là "miệng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "buckle under" chỉ hành động khuất phục hoặc chịu áp lực, thường khi đối diện với khó khăn hoặc căng thẳng. Cụm từ này phản ánh sự yếu thế khi bị sức ép lớn hơn, tương đồng với hình ảnh một vật thể chịu lực và "bẻ cong" dưới sức nặng. Sự chuyển nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa sức nặng vật lý và sức ép tâm lý.
Cụm từ "buckle under" thường được gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về áp lực hoặc khối lượng công việc. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật không cao, nhưng có thể được sử dụng để mô tả tình trạng đương đầu với áp lực quá lớn. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống nói về sự thất bại trước sức ép, chẳng hạn như trong công việc hoặc trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp