Bản dịch của từ Buckle under trong tiếng Việt

Buckle under

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buckle under (Verb)

bˈʌklˌʌdnɚ
bˈʌklˌʌdnɚ
01

Chịu khuất phục trước áp lực, thẩm quyền hoặc ảnh hưởng.

To submit or yield to pressure authority or influence.

Ví dụ

Many people buckle under social pressure during high school events.

Nhiều người nhượng bộ áp lực xã hội trong các sự kiện trung học.

She did not buckle under her friends' influence to skip class.

Cô ấy không nhượng bộ ảnh hưởng của bạn bè để trốn học.

Why do teenagers buckle under peer pressure so often?

Tại sao thanh thiếu niên thường nhượng bộ áp lực bạn bè như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buckle under/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckle under

Không có idiom phù hợp