Bản dịch của từ Buddy-buddy trong tiếng Việt
Buddy-buddy

Buddy-buddy (Idiom)
Có một mối quan hệ rất gần gũi và thân thiện dường như không thể kéo dài.
Having a very close and friendly relationship that seems unlikely to last.
They were buddy-buddy during the group project.
Họ thân thiết trong dự án nhóm.
She realized their friendship was just buddy-buddy.
Cô nhận ra tình bạn của họ chỉ là thân mật.
Are they really buddy-buddy or just pretending?
Họ có thực sự thân thiết hay chỉ giả vờ?
Từ "buddy-buddy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết, thân thiện giữa hai hay nhiều người. Khái niệm này thường mang ý nghĩa tích cực nhưng có thể chứa đựng sắc thái mỉa mai, ám chỉ sự thân thiết có phần quá đáng hay không chân thành. Trong tiếng Anh Mỹ, "buddy-buddy" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh; trong ngữ cảnh viết, biểu hiện này ít thấy trong văn bản chính thức hơn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh không trang trọng.
Thuật ngữ "buddy-buddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "buddy", nghĩa là bạn bè. Từ "buddy" xuất phát từ tiếng miền Tây Hoa Kỳ vào thế kỷ 19, có thể có liên quan đến từ "brother". Sự lặp lại trong "buddy-buddy" nhấn mạnh mối quan hệ thân thiết, gần gũi. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc hành động thân mật, thể hiện sự đồng minh hoặc liên kết mật thiết giữa các cá nhân.
Từ "buddy-buddy" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và mang tính khẩu ngữ của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tình huống mô tả mối quan hệ thân thiết, thường trong văn hóa hiện đại hoặc truyền thông đại chúng. Sự không chính thức của nó có thể làm giảm tính trang trọng trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp