Bản dịch của từ Buddy-buddy trong tiếng Việt

Buddy-buddy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buddy-buddy (Idiom)

ˈbə.diˌbə.di
ˈbə.diˌbə.di
01

Có một mối quan hệ rất gần gũi và thân thiện dường như không thể kéo dài.

Having a very close and friendly relationship that seems unlikely to last.

Ví dụ

They were buddy-buddy during the group project.

Họ thân thiết trong dự án nhóm.

She realized their friendship was just buddy-buddy.

Cô nhận ra tình bạn của họ chỉ là thân mật.

Are they really buddy-buddy or just pretending?

Họ có thực sự thân thiết hay chỉ giả vờ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buddy-buddy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buddy-buddy

Không có idiom phù hợp