Bản dịch của từ Buggane trong tiếng Việt

Buggane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buggane (Noun)

bˈʌɡən
bˈʌɡən
01

Một linh hồn hoặc sinh vật xấu xa tưởng tượng; một gã ma quái.

An imaginary evil spirit or creature a bogeyman.

Ví dụ

Children believe the buggane will come if they misbehave.

Trẻ em tin rằng buggane sẽ đến nếu chúng cư xử không đúng.

The teacher said the buggane does not exist in real life.

Giáo viên nói rằng buggane không tồn tại trong cuộc sống thực.

Is the buggane a real threat to our community?

Buggane có phải là một mối đe dọa thực sự cho cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buggane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buggane

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.