Bản dịch của từ Buggering trong tiếng Việt
Buggering

Buggering (Verb)
The community was buggering up after the recent economic downturn.
Cộng đồng đang gặp khó khăn sau suy thoái kinh tế gần đây.
They are not buggering around with social issues anymore.
Họ không còn xem nhẹ các vấn đề xã hội nữa.
Are you buggering with the plans for the charity event?
Bạn có đang thay đổi kế hoạch cho sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Buggering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bugger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buggered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buggered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buggers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buggering |
Họ từ
Từ "buggering" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ "bugger", thường được sử dụng để chỉ hành vi tình dục giữa hai nam giới. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự xúc phạm hoặc chỉ trích, trong khi tiếng Anh Mỹ thường không sử dụng từ này một cách phổ biến. Trong văn phong nói, "buggering" có thể được phát âm là /ˈbʌɡərɪŋ/, với nhấn mạnh vào âm đầu tiên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ý nghĩa của từ này.
Từ "buggering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "bougre", diễn tả hành vi tình dục giữa nam giới, xuất phát từ từ tiếng Latinh "buggarius", nghĩa là "người đồng tính". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hành động tình dục không chính thống hoặc không chuẩn mực. Hiện tại, "buggering" thường được sử dụng để chỉ hành vi tình dục đồng giới hoặc bất kỳ hành vi nào vi phạm chuẩn mực xã hội, tiếp tục phản ánh cách nhìn về sự lệch lạc trong quan hệ tình dục.
Từ "buggering" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do bản chất không chính thức và có phần thô tục của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc châm biếm tại các cuộc trò chuyện không chính thức, có thể liên quan đến sự châm biếm hoặc chỉ trích. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp học thuật hoặc chuyên nghiệp là không thích hợp.