Bản dịch của từ Buggering trong tiếng Việt

Buggering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buggering (Verb)

bˈʌɡɚɨŋ
bˈʌɡɚɨŋ
01

Được sử dụng như một bộ tăng cường để truyền đạt sự thay đổi hoàn toàn về trạng thái hoặc điều kiện.

Used as an intensifier to convey a complete change of state or condition.

Ví dụ

The community was buggering up after the recent economic downturn.

Cộng đồng đang gặp khó khăn sau suy thoái kinh tế gần đây.

They are not buggering around with social issues anymore.

Họ không còn xem nhẹ các vấn đề xã hội nữa.

Are you buggering with the plans for the charity event?

Bạn có đang thay đổi kế hoạch cho sự kiện từ thiện không?

Dạng động từ của Buggering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bugger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buggered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buggered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buggers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buggering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buggering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buggering

Không có idiom phù hợp