Bản dịch của từ Bugler trong tiếng Việt

Bugler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bugler (Noun)

bjˈuɡəlɚ
bjˈuɡəlɚ
01

Người chơi kèn, đặc biệt là trong nghi lễ quân sự.

A person who plays the bugle especially as part of a military ceremony.

Ví dụ

The bugler sounded the call at the military funeral.

Người thổi kèn bugle phát ra lời gọi trong đám tang quân sự.

The bugler played the bugle during the sunset ceremony.

Người thổi kèn bugle chơi kèn trong buổi lễ hoàng hôn.

The bugler's performance at the parade was impressive.

Màn biểu diễn của người thổi kèn bugle trong cuộc diễu hành rất ấn tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bugler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bugler

Không có idiom phù hợp