Bản dịch của từ Bugler trong tiếng Việt
Bugler

Bugler (Noun)
Người chơi kèn, đặc biệt là trong nghi lễ quân sự.
A person who plays the bugle especially as part of a military ceremony.
The bugler sounded the call at the military funeral.
Người thổi kèn bugle phát ra lời gọi trong đám tang quân sự.
The bugler played the bugle during the sunset ceremony.
Người thổi kèn bugle chơi kèn trong buổi lễ hoàng hôn.
The bugler's performance at the parade was impressive.
Màn biểu diễn của người thổi kèn bugle trong cuộc diễu hành rất ấn tượng.
Họ từ
"Bugler" là một danh từ chỉ người thổi kèn trumpet hoặc kèn gọi, thường xuất hiện trong các hoạt động quân sự, lễ hội hoặc sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; ở Anh, âm "u" có thể được phát âm gần như là "ʌ", trong khi ở Mỹ lại là một âm gần như "ju". "Bugler" thường được dùng để chỉ những người có nhiệm vụ thông báo hoặc kêu gọi bằng âm thanh từ nhạc cụ.
Từ "bugler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "bugler", có nghĩa là "thổi kèn", xuất phát từ "bugle", chỉ loại kèn quân sự. Gốc của từ này có thể được truy nguyên tới từ tiếng Latinh "buccina", nghĩa là "kèn". Lịch sử sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến vai trò của người thổi kèn trong quân đội, thông báo lệnh hoặc tập hợp quân lính. Sự kết nối với ý nghĩa hiện tại thể hiện qua chức năng của bugler trong các buổi lễ, sự kiện quân sự và kỷ niệm.
Thuật ngữ "bugler" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Viết, và hiếm khi được sử dụng trong phần Nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được liên kết với âm nhạc quân đội, các hoạt động thể thao, hoặc các sự kiện nơi tiếng kèn báo hiệu được sử dụng. Do đó, từ "bugler" có thể được coi là chuyên ngành và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.