Bản dịch của từ Build brand awareness trong tiếng Việt
Build brand awareness

Build brand awareness (Verb)
Phát triển và thiết lập sự công nhận và hiểu biết về một thương hiệu trong số người tiêu dùng.
To develop and establish recognition and understanding of a brand among consumers.
Companies build brand awareness through social media campaigns and advertisements.
Các công ty xây dựng nhận thức thương hiệu thông qua chiến dịch truyền thông xã hội.
They do not build brand awareness effectively without a clear strategy.
Họ không xây dựng nhận thức thương hiệu hiệu quả nếu không có chiến lược rõ ràng.
How can businesses build brand awareness in today’s competitive market?
Làm thế nào các doanh nghiệp có thể xây dựng nhận thức thương hiệu trong thị trường cạnh tranh ngày nay?
Build brand awareness (Noun)
Companies build brand awareness through social media campaigns and advertisements.
Các công ty xây dựng nhận thức về thương hiệu qua chiến dịch truyền thông xã hội.
Many businesses do not build brand awareness effectively in their local communities.
Nhiều doanh nghiệp không xây dựng nhận thức về thương hiệu hiệu quả tại cộng đồng địa phương.
How can organizations build brand awareness among young consumers today?
Các tổ chức có thể xây dựng nhận thức về thương hiệu cho người tiêu dùng trẻ như thế nào?
"Xây dựng nhận thức thương hiệu" đề cập đến quá trình giáo dục và tăng cường sự công nhận của người tiêu dùng về một thương hiệu cụ thể. Điều này thường được thực hiện qua các chiến dịch tiếp thị, truyền thông xã hội và quảng cáo nhằm tạo ra ấn tượng tích cực trong tâm trí khách hàng. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, nhưng trong văn hóa tiêu dùng của mỗi nơi có thể có sự nhấn mạnh khác nhau về cách tiếp cận và công cụ truyền thông.