Bản dịch của từ Build bridges trong tiếng Việt
Build bridges

Build bridges (Verb)
(nội động từ, thành ngữ) thường được theo sau bởi between hoặc to: để thiết lập các mối quan hệ hoặc liên kết thân thiện.
Intransitive idiomatic often followed by between or to to establish friendly relations or links.
We need to build bridges between different communities in our city.
Chúng ta cần xây dựng cầu nối giữa các cộng đồng khác nhau trong thành phố.
They do not build bridges to connect with new residents.
Họ không xây dựng cầu nối để kết nối với cư dân mới.
How can we build bridges to improve social interactions?
Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng cầu nối để cải thiện tương tác xã hội?
Cụm từ "build bridges" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu tượng, có nghĩa là xây dựng mối quan hệ hoặc sự hiểu biết giữa các bên khác nhau. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp và hợp tác trong việc kết nối các ý tưởng hoặc cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Cụm từ "build bridges" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "xây dựng". Trong lịch sử, việc xây dựng cầu tượng trưng cho sự kết nối và hợp tác giữa các cá nhân và cộng đồng. Ngày nay, cụm từ này không chỉ được sử dụng theo nghĩa đen mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện nỗ lực tạo ra sự hiểu biết, hòa bình và tình hữu nghị giữa các bên khác nhau, phản ánh sự cần thiết của việc xây dựng mối quan hệ tích cực trong xã hội.
Cụm từ "build bridges" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận và diễn thuyết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra sự kết nối hoặc hòa giải giữa các cá nhân hoặc nhóm khác nhau. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị hoặc văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về quan hệ quốc tế hoặc xây dựng cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
