Bản dịch của từ Build (someone/something) up trong tiếng Việt

Build (someone/something) up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Build (someone/something) up (Phrase)

bˈɪld sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts ˈʌp
bˈɪld sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts ˈʌp
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó có vẻ ấn tượng hơn hoặc quan trọng hơn thực tế.

To make someone or something seem more impressive or important than they really are.

Ví dụ

She always builds up her achievements during job interviews.

Cô ấy luôn tăng cường thành tích của mình trong phỏng vấn công việc.

Don't build up false expectations about the upcoming IELTS test.

Đừng tạo kỳ vọng sai lầm về bài kiểm tra IELTS sắp tới.

Do you think it's helpful to build up confidence before speaking exams?

Bạn có nghĩ rằng việc tăng cường tự tin trước kỳ thi nói có ích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/build (someone/something) up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Build (someone/something) up

Không có idiom phù hợp