Bản dịch của từ Build (someone/something) up trong tiếng Việt
Build (someone/something) up

Build (someone/something) up (Phrase)
Làm cho ai đó hoặc cái gì đó có vẻ ấn tượng hơn hoặc quan trọng hơn thực tế.
To make someone or something seem more impressive or important than they really are.
She always builds up her achievements during job interviews.
Cô ấy luôn tăng cường thành tích của mình trong phỏng vấn công việc.
Don't build up false expectations about the upcoming IELTS test.
Đừng tạo kỳ vọng sai lầm về bài kiểm tra IELTS sắp tới.
Do you think it's helpful to build up confidence before speaking exams?
Bạn có nghĩ rằng việc tăng cường tự tin trước kỳ thi nói có ích không?
Cụm động từ "build (someone/something) up" thường được sử dụng để chỉ hành động nâng cao năng lực, giá trị hoặc danh tiếng của một người hoặc một vật nào đó. Trong tiếng Anh, nó có thể bao gồm nghĩa tích cực như khuyến khích, tăng cường niềm tin, hoặc nâng cao chất lượng. Dưới dạng viết, cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt về nhấn âm và ngữ điệu giữa hai biến thể.
Cụm từ "build (someone/something) up" có nguồn gốc từ động từ "build", xuất phát từ tiếng Anh cổ "byldan", có nghĩa là xây dựng hoặc tạo ra, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "būwilan". Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này hàm ý sự gia tăng giá trị, sức mạnh hoặc sự tự tin của một người hoặc sự vật nào đó qua sự can thiệp hoặc hỗ trợ. Sự chuyển biến ý nghĩa từ xây dựng vật lý sang xây dựng tinh thần phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ và tư duy xã hội.
Từ "build (someone/something) up" là một cụm động từ thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả việc phát triển hoặc cải thiện một cá nhân, tổ chức hoặc yếu tố nào đó, và thường được dùng trong các chủ đề như giáo dục và phát triển bản thân. Ngoài ra, "build up" còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về việc nâng cao uy tín, tạo dựng mối quan hệ, hoặc thảo luận về sự gia tăng trong kinh tế và đầu tư.