Bản dịch của từ Building block trong tiếng Việt

Building block

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building block (Noun)

bˈɪldɪŋ blɑk
bˈɪldɪŋ blɑk
01

Một thành phần hoặc đơn vị cơ bản góp phần hình thành một tổng thể lớn hơn.

A basic component or unit that contributes to the formation of a larger whole.

Ví dụ

Community trust is a building block for social harmony and cooperation.

Niềm tin cộng đồng là một yếu tố cơ bản cho sự hòa hợp xã hội.

Lack of communication is not a building block for strong relationships.

Thiếu giao tiếp không phải là yếu tố cơ bản cho mối quan hệ mạnh mẽ.

Is education a building block for a better society in Vietnam?

Giáo dục có phải là yếu tố cơ bản cho một xã hội tốt hơn ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/building block/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Speaking of its main feature, there are several basic games that come with the gadget, including and ball bouncing, which allows new owners to play right away upon purchase [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Building block

Không có idiom phù hợp