Bản dịch của từ Building block trong tiếng Việt
Building block

Building block (Noun)
Community trust is a building block for social harmony and cooperation.
Niềm tin cộng đồng là một yếu tố cơ bản cho sự hòa hợp xã hội.
Lack of communication is not a building block for strong relationships.
Thiếu giao tiếp không phải là yếu tố cơ bản cho mối quan hệ mạnh mẽ.
Is education a building block for a better society in Vietnam?
Giáo dục có phải là yếu tố cơ bản cho một xã hội tốt hơn ở Việt Nam không?
Cụm từ "building block" được dùng để chỉ các yếu tố cơ bản tạo thành một cấu trúc lớn hơn, thường là trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc phát triển. Trong tiếng Anh British và American, cách viết không có sự khác biệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm khác với người Mỹ. "Building block" có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục cho đến sự phát triển cá nhân, biểu thị những phần thiết yếu làm nền tảng cho sự phát triển tổng thể.
Cụm từ "building block" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "building" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "būan", có nghĩa là "xây dựng", và "block" từ tiếng Anh cổ "blocc", chỉ một khối vật liệu. Kết hợp lại, "building block" chỉ những phần tử cơ bản tạo nên cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này được mở rộng để bao hàm không chỉ trong xây dựng vật lý mà còn trong các lĩnh vực trừu tượng như lập trình và phát triển ý tưởng.
Cụm từ "building block" thường gặp trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các yếu tố cơ bản hình thành một khái niệm hoặc cấu trúc. Trong phần Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, khoa học và phát triển cá nhân, diễn tả những thành phần thiết yếu tạo nên sự phát triển hay xây dựng một lý thuyết. Cụm này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật và tài liệu nghiên cứu liên quan đến cấu trúc và phát triển khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
