Bản dịch của từ Building contractor trong tiếng Việt

Building contractor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building contractor (Noun)

01

Một cá nhân hoặc công ty ký hợp đồng xây dựng các tòa nhà.

A person or company that contracts to build or construct buildings.

Ví dụ

The building contractor finished the community center ahead of schedule.

Nhà thầu xây dựng đã hoàn thành trung tâm cộng đồng trước thời hạn.

The building contractor did not meet the safety regulations last year.

Nhà thầu xây dựng đã không tuân thủ quy định an toàn năm ngoái.

Is the building contractor available for the new social project?

Nhà thầu xây dựng có sẵn cho dự án xã hội mới không?

02

Là người có chuyên môn trong lĩnh vực xây dựng.

A professional engaged in the business of construction.

Ví dụ

The building contractor completed the community center in just six months.

Nhà thầu xây dựng đã hoàn thành trung tâm cộng đồng chỉ trong sáu tháng.

The building contractor did not finish the school project on time.

Nhà thầu xây dựng đã không hoàn thành dự án trường đúng hạn.

Is the building contractor responsible for the new park construction?

Nhà thầu xây dựng có chịu trách nhiệm cho việc xây dựng công viên mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Building contractor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Building contractor

Không có idiom phù hợp