Bản dịch của từ Building contractor trong tiếng Việt
Building contractor

Building contractor (Noun)
The building contractor finished the community center ahead of schedule.
Nhà thầu xây dựng đã hoàn thành trung tâm cộng đồng trước thời hạn.
The building contractor did not meet the safety regulations last year.
Nhà thầu xây dựng đã không tuân thủ quy định an toàn năm ngoái.
Is the building contractor available for the new social project?
Nhà thầu xây dựng có sẵn cho dự án xã hội mới không?
Là người có chuyên môn trong lĩnh vực xây dựng.
A professional engaged in the business of construction.
The building contractor completed the community center in just six months.
Nhà thầu xây dựng đã hoàn thành trung tâm cộng đồng chỉ trong sáu tháng.
The building contractor did not finish the school project on time.
Nhà thầu xây dựng đã không hoàn thành dự án trường đúng hạn.
Is the building contractor responsible for the new park construction?
Nhà thầu xây dựng có chịu trách nhiệm cho việc xây dựng công viên mới không?
Nhà thầu xây dựng (building contractor) là một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện các dự án xây dựng. Họ có nhiệm vụ điều phối các công việc, vật liệu và nhân lực trong suốt quá trình xây dựng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Cụ thể, phiên âm Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Mỹ. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và sử dụng, chúng tương đồng.
Thuật ngữ "building contractor" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "contractor" có nguồn gốc từ Latin "contractor", kết hợp từ "contractus" (hợp đồng) và động từ "contractionem" (ký kết). Trong lịch sử, nhà thầu xây dựng được định nghĩa là cá nhân hoặc doanh nghiệp thực hiện các công việc xây dựng theo hợp đồng. Ngày nay, khái niệm này thể hiện rõ vai trò của họ trong việc đảm bảo tính toàn vẹn và chất lượng của các dự án xây dựng, liên kết chặt chẽ với sự phát triển của ngành xây dựng.
Thuật ngữ "building contractor" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về ngành xây dựng hoặc những dự án phát triển. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc quản lý xây dựng, đặt thầu và các hợp đồng xây dựng. Ngoài ra, "building contractor" cũng xuất hiện trong các tình huống thực tiễn như khi tìm kiếm nhà thầu cho các dự án cải tạo hoặc xây dựng mới trong lĩnh vực bất động sản.