Bản dịch của từ Built in trong tiếng Việt
Built in

Built in (Verb)
Phân từ quá khứ của xây dựng.
Past participle of build.
The community center was built in 2005.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng vào năm 2005.
The school has a built-in library.
Trường có thư viện tích hợp.
The park has a built-in playground.
Công viên có sân chơi tích hợp.
Built in (Adjective)
Được thực hiện bằng cách lắp ráp các bộ phận tiêu chuẩn.
Made by assembling standardized parts.
The new housing complex has built-in appliances.
Khu phức hợp nhà ở mới có thiết bị tích hợp sẵn.
The built-in shelves in the library provide ample storage space.
Các kệ tích hợp trong thư viện cung cấp không gian lưu trữ đầy đủ.
The built-in security system ensures safety for all residents.
Hệ thống bảo mật tích hợp đảm bảo an toàn cho tất cả cư dân.
Cụm từ "built in" thường được sử dụng để chỉ các tính năng, thiết bị hoặc thành phần được tích hợp sẵn trong một sản phẩm hoặc không gian. Trong tiếng Anh, "built-in" (được viết với dấu gạch ngang) là dạng phổ biến hơn, đặc biệt trong các tài liệu kỹ thuật hoặc mô tả sản phẩm. Cả hai cách viết đều có nghĩa tương tự, nhưng "built-in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, cho thấy sự tích hợp và thiết kế đồng nhất của một yếu tố trong một hệ thống lớn hơn.
Cụm từ "built in" bắt nguồn từ động từ "build", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byldan", mà có thể truy nguyên về gốc tiếng Latinh "bōlāre", nghĩa là xây dựng. "Built in" chỉ việc được cấu tạo hoặc tích hợp sẵn trong một hệ thống hoặc cấu trúc nào đó. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh xu hướng thiết kế hiện đại, nơi tính năng và tiện lợi đã trở thành yếu tố quyết định trong việc chế tạo sản phẩm, nhấn mạnh vai trò của sự tích hợp tự nhiên trong công nghệ và kiến trúc.
Cụm từ "built in" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tính năng hoặc đặc điểm của sản phẩm và công nghệ. Tần suất sử dụng cụm này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế nội thất và công nghệ, như trong các cuộc thảo luận về các thiết bị điện tử hoặc các công trình xây dựng. Ngoài ra, "built in" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ các yếu tố đã được tích hợp sẵn trong chương trình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



