Bản dịch của từ Built in trong tiếng Việt

Built in

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Built in (Verb)

bˈɪltən
bˈɪltən
01

Phân từ quá khứ của xây dựng.

Past participle of build.

Ví dụ

The community center was built in 2005.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng vào năm 2005.

The school has a built-in library.

Trường có thư viện tích hợp.

The park has a built-in playground.

Công viên có sân chơi tích hợp.

Built in (Adjective)

bˈɪltən
bˈɪltən
01

Được thực hiện bằng cách lắp ráp các bộ phận tiêu chuẩn.

Made by assembling standardized parts.

Ví dụ

The new housing complex has built-in appliances.

Khu phức hợp nhà ở mới có thiết bị tích hợp sẵn.

The built-in shelves in the library provide ample storage space.

Các kệ tích hợp trong thư viện cung cấp không gian lưu trữ đầy đủ.

The built-in security system ensures safety for all residents.

Hệ thống bảo mật tích hợp đảm bảo an toàn cho tất cả cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/built in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] To the south of the bridge, more houses were also along the main road [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The second solution proposes two dams and reservoirs to be at the headwaters of both rivers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] A restroom was to the left of the entrance, followed by offices for assistants and secretaries, and a meeting room at the far end [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] Furthermore, if each house in an area is uniquely, it will greatly contribute to the diverse image of the town [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building

Idiom with Built in

Không có idiom phù hợp