Bản dịch của từ Bulbous trong tiếng Việt
Bulbous

Bulbous (Adjective)
The tulips in the garden were bulbous and colorful.
Những cánh hoa tulip trong vườn đều mập mạp và đầy màu sắc.
The daffodils had bulbous stems that stood out in the field.
Những cánh hoa thủy tiên có thân mập mạp nổi bật giữa cánh đồng.
The lilies were bulbous flowers that bloomed beautifully in spring.
Những cánh hoa loa kèn là những bông hoa mập mạp nở rộ đẹp vào mùa xuân.
The bulbous man struggled to fit into the small chair.
Người đàn ông béo struggled để vừa vào chiếc ghế nhỏ.
Her bulbous cheeks flushed with embarrassment.
Gò má đầy của cô ấy flushed với embarrassment.
The bulbous cloud loomed ominously over the peaceful town.
Đám mây to và tròn loomed ominously trên thị trấn peaceful.
Dạng tính từ của Bulbous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bulbous Củ hành | More bulbous Củ hành hơn | Most bulbous Hầu hết củ hành |
Họ từ
Tính từ "bulbous" chỉ hình dạng có đặc trưng là phình to hoặc hình tròn, thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc cơ quan có bề ngoài tương tự như bóng đèn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Bulbous" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng của cây cối, hoa, hoặc một số hình thể trong tự nhiên.
Từ "bulbous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bulbosus", có nghĩa là "hình củ". Từ này bắt nguồn từ "bulbus", chỉ các loại củ hoặc hình dạng phình ra. Ngữ nghĩa hiện tại của "bulbous" chỉ hình dạng tròn, phình lớn, thường liên quan đến các bộ phận thực vật hoặc các đối tượng có hình dáng tương tự. Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa ban đầu đến sử dụng hiện tại nhấn mạnh sự tương đồng trong hình dạng vật lý của những đối tượng được mô tả.
Từ "bulbous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học, kiến trúc hoặc nghệ thuật, nơi các đối tượng có hình dạng phình to hoặc giống như bóng đèn. Ngoài ra, "bulbous" cũng có thể xuất hiện trong mô tả tính cách hoặc trạng thái cảm xúc, thể hiện sự nở nang, phóng đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp